Bản dịch của từ Pooh trong tiếng Việt
Pooh
Pooh (Noun)
Phân.
The park was littered with pooh from the stray dogs.
Công viên bị rác rưởi bởi phân của những con chó lạ.
The city council implemented measures to clean up pooh.
Hội đồng thành phố thực hiện biện pháp để dọn dẹp phân.
Pooh (Interjection)
Dùng để thể hiện sự thiếu kiên nhẫn hoặc khinh thường.
Used to express impatience or contempt.
Pooh! I don't want to hear any more excuses.
Xì! Tôi không muốn nghe thêm lý do nào nữa.
Pooh! That idea is ridiculous.
Xì! Ý tưởng đó là vô lý.
Dùng để bày tỏ sự ghê tởm trước mùi khó chịu.
Used to express disgust at an unpleasant smell.
Pooh! What's that smell?
Chà! Mùi gì vậy?
Pooh! The garbage bin is stinky.
Chà! Thùng rác hôi quá.
Pooh (Verb)
Đi đại tiện.
The baby poohed during the playdate.
Em bé đi đại tiện trong buổi chơi.
She poohed discreetly at the party.
Cô ấy đi đại tiện một cách kín đáo tại buổi tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp