Bản dịch của từ Poor judgement trong tiếng Việt

Poor judgement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poor judgement (Noun)

pˈuɹ dʒˈʌdʒmənt
pˈuɹ dʒˈʌdʒmənt
01

Khả năng đưa ra quyết định có cân nhắc hoặc đi đến những kết luận hợp lý.

The ability to make considered decisions or come to sensible conclusions.

Ví dụ

Many people showed poor judgement during the recent social media crisis.

Nhiều người đã thể hiện sự phán đoán kém trong cuộc khủng hoảng truyền thông xã hội gần đây.

She did not exhibit poor judgement when choosing her friends wisely.

Cô ấy không thể hiện sự phán đoán kém khi chọn bạn bè một cách khôn ngoan.

Can poor judgement lead to social conflicts in communities like Ferguson?

Liệu sự phán đoán kém có dẫn đến xung đột xã hội ở các cộng đồng như Ferguson không?

02

Thiếu sự phán đoán hợp lý dẫn đến những kết quả tiêu cực.

A lack of sound judgment leading to adverse outcomes.

Ví dụ

Many people showed poor judgement during the recent social media crisis.

Nhiều người đã thể hiện sự phán đoán kém trong cuộc khủng hoảng truyền thông xã hội gần đây.

Poor judgement does not always lead to serious social consequences.

Sự phán đoán kém không phải lúc nào cũng dẫn đến hậu quả xã hội nghiêm trọng.

Can poor judgement affect community relationships in any way?

Liệu sự phán đoán kém có ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng không?

03

Tình trạng bị lừa hoặc đưa ra những lựa chọn không khôn ngoan.

The condition of being misled or making choices that are not wise.

Ví dụ

Many people make poor judgement about friends during social events.

Nhiều người đưa ra quyết định sai lầm về bạn bè trong các sự kiện xã hội.

She did not show poor judgement at the community meeting.

Cô ấy không thể hiện sự phán xét sai lầm tại cuộc họp cộng đồng.

Is poor judgement common in social media interactions?

Liệu sự phán xét sai lầm có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poor judgement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poor judgement

Không có idiom phù hợp