Bản dịch của từ Poor judgement trong tiếng Việt
Poor judgement

Poor judgement (Noun)
Many people showed poor judgement during the recent social media crisis.
Nhiều người đã thể hiện sự phán đoán kém trong cuộc khủng hoảng truyền thông xã hội gần đây.
She did not exhibit poor judgement when choosing her friends wisely.
Cô ấy không thể hiện sự phán đoán kém khi chọn bạn bè một cách khôn ngoan.
Can poor judgement lead to social conflicts in communities like Ferguson?
Liệu sự phán đoán kém có dẫn đến xung đột xã hội ở các cộng đồng như Ferguson không?
Many people showed poor judgement during the recent social media crisis.
Nhiều người đã thể hiện sự phán đoán kém trong cuộc khủng hoảng truyền thông xã hội gần đây.
Poor judgement does not always lead to serious social consequences.
Sự phán đoán kém không phải lúc nào cũng dẫn đến hậu quả xã hội nghiêm trọng.
Can poor judgement affect community relationships in any way?
Liệu sự phán đoán kém có ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng không?
Many people make poor judgement about friends during social events.
Nhiều người đưa ra quyết định sai lầm về bạn bè trong các sự kiện xã hội.
She did not show poor judgement at the community meeting.
Cô ấy không thể hiện sự phán xét sai lầm tại cuộc họp cộng đồng.
Is poor judgement common in social media interactions?
Liệu sự phán xét sai lầm có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội không?
Khái niệm "poor judgement" (phán đoán kém) chỉ khả năng đưa ra quyết định không chính xác hoặc không hợp lý, thường do thiếu kiến thức, kinh nghiệm hoặc thông tin. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống trong đó các lựa chọn dẫn đến hậu quả tiêu cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng hay ý nghĩa, tuy nhiên, phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào từng địa phương cụ thể.