Bản dịch của từ Poor person trong tiếng Việt
Poor person
Poor person (Noun)
Một người thiếu tiền để sống ở mức được coi là thoải mái hoặc bình thường trong xã hội.
A person who lacks sufficient money to live at a standard considered comfortable or normal in a society.
The poor person couldn't afford to buy food for their family.
Người nghèo không đủ tiền mua thức ăn cho gia đình.
It's important to help a poor person in need of assistance.
Rất quan trọng giúp đỡ người nghèo cần sự giúp đỡ.
Is it common to see a poor person living on the streets?
Có phổ biến thấy người nghèo sống trên đường phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp