Bản dịch của từ Poor spiritedness trong tiếng Việt

Poor spiritedness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poor spiritedness (Noun)

pˈʊɹspˌɪɹɨtɨdnəs
pˈʊɹspˌɪɹɨtɨdnəs
01

Trạng thái hoặc phẩm chất thiếu can đảm, rộng lượng hoặc tinh thần.

The state or quality of lacking courage, generosity, or spirit.

Ví dụ

Her poor spiritedness prevented her from standing up for herself.

Tinh thần yếu đuối của cô ấy ngăn cản cô ấy tự bảo vệ.

The lack of generosity in his poor spiritedness was evident.

Sự thiếu hào phóng trong tinh thần yếu đuối của anh ấy rõ ràng.

The community criticized the poor spiritedness of the leader.

Cộng đồng chỉ trích tinh thần yếu đuối của người lãnh đạo.

Poor spiritedness (Adjective)

pˈʊɹspˌɪɹɨtɨdnəs
pˈʊɹspˌɪɹɨtɨdnəs
01

Có hoặc thể hiện sự thiếu can đảm, rộng lượng hoặc tinh thần.

Having or showing a lack of courage, generosity, or spirit.

Ví dụ

Her poor spiritedness prevented her from standing up for herself.

Tinh thần yếu đuối của cô ấy ngăn cản cô ấy đứng ra bảo vệ bản thân.

The team's poor spiritedness led to their defeat in the competition.

Tinh thần yếu đuối của đội dẫn đến thất bại của họ trong cuộc thi.

The community was disappointed by the mayor's poor spiritedness during the crisis.

Cộng đồng thất vọng với tinh thần yếu đuối của thị trưởng trong suốt khủng hoảng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poor spiritedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poor spiritedness

Không có idiom phù hợp