Bản dịch của từ Poor spiritedness trong tiếng Việt
Poor spiritedness

Poor spiritedness (Noun)
Trạng thái hoặc phẩm chất thiếu can đảm, rộng lượng hoặc tinh thần.
The state or quality of lacking courage, generosity, or spirit.
Her poor spiritedness prevented her from standing up for herself.
Tinh thần yếu đuối của cô ấy ngăn cản cô ấy tự bảo vệ.
The lack of generosity in his poor spiritedness was evident.
Sự thiếu hào phóng trong tinh thần yếu đuối của anh ấy rõ ràng.
The community criticized the poor spiritedness of the leader.
Cộng đồng chỉ trích tinh thần yếu đuối của người lãnh đạo.
Poor spiritedness (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự thiếu can đảm, rộng lượng hoặc tinh thần.
Having or showing a lack of courage, generosity, or spirit.
Her poor spiritedness prevented her from standing up for herself.
Tinh thần yếu đuối của cô ấy ngăn cản cô ấy đứng ra bảo vệ bản thân.
The team's poor spiritedness led to their defeat in the competition.
Tinh thần yếu đuối của đội dẫn đến thất bại của họ trong cuộc thi.
The community was disappointed by the mayor's poor spiritedness during the crisis.
Cộng đồng thất vọng với tinh thần yếu đuối của thị trưởng trong suốt khủng hoảng.
"Poor spiritedness" là một danh từ chỉ trạng thái tinh thần tiêu cực, liên quan đến sự thiếu sức sống, nỗ lực và tâm huyết. Tình trạng này có thể biểu hiện qua cảm giác chán nản, bi quan và không có động lực trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, dạng British và American không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, "poor spiritedness" ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường xuất hiện trong văn cảnh văn chương hoặc triết học.
Thuật ngữ "poor spiritedness" có nguồn gốc từ các thành phần "poor" (nghèo, thiếu thốn) và "spiritedness" (tinh thần, thái độ). "Poor" xuất phát từ tiếng Trung cổ "pur", có nghĩa là "nghèo nàn". "Spiritedness" bắt nguồn từ "spiritus" trong tiếng Latinh, nghĩa là "hơi thở, tâm hồn". Khái niệm này nói đến trạng thái thiếu sinh lực hoặc thái độ tiêu cực, phản ánh sự thiếu vắng năng lượng tích cực trong tâm trí. Sự kết hợp này thể hiện sự liên kết giữa điều kiện vật chất và cảm xúc tinh thần con người.
"Poor spiritedness" là một cụm từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất hơi phức tạp và không phổ biến của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tâm lý học hoặc sự ảnh hưởng của các trạng thái tinh thần đến hiệu suất trong học tập hoặc làm việc. Thông thường, nó được sử dụng để miêu tả tâm trạng tiêu cực, không có động lực trong các tình huống đội nhóm hoặc cá nhân.