Bản dịch của từ Pop-off trong tiếng Việt

Pop-off

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pop-off (Verb)

pˈɑpɑf
pˈɑpɑf
01

Để loại bỏ bằng cách kéo hoặc nhổ một cách nhanh chóng.

To remove by pulling or uprooting quickly.

Ví dụ

She had to pop-off the bandage to clean the wound.

Cô ấy phải gỡ băng dính để lau vết thương.

He did not want to pop-off the sticker from his laptop.

Anh ấy không muốn gỡ miếng dán từ laptop của mình.

Did you pop-off the poster from the wall after the event?

Bạn đã gỡ tờ áp phích từ tường sau sự kiện chưa?

Pop-off (Noun)

pˈɑpɑf
pˈɑpɑf
01

Một vụ nổ hoặc vụ nổ bất ngờ.

A sudden burst or explosion.

Ví dụ

The pop-off of fireworks startled the neighbors.

Sự phát nổ của pháo hoa làm kinh ngạc hàng xóm.

There was no pop-off during the peaceful protest.

Không có sự phát nổ nào trong cuộc biểu tình bình yên.

Did the pop-off disrupt the social gathering last night?

Sự phát nổ đã làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội tối qua chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pop-off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pop-off

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.