Bản dịch của từ Pop-off trong tiếng Việt
Pop-off

Pop-off (Verb)
She had to pop-off the bandage to clean the wound.
Cô ấy phải gỡ băng dính để lau vết thương.
He did not want to pop-off the sticker from his laptop.
Anh ấy không muốn gỡ miếng dán từ laptop của mình.
Did you pop-off the poster from the wall after the event?
Bạn đã gỡ tờ áp phích từ tường sau sự kiện chưa?
Pop-off (Noun)
The pop-off of fireworks startled the neighbors.
Sự phát nổ của pháo hoa làm kinh ngạc hàng xóm.
There was no pop-off during the peaceful protest.
Không có sự phát nổ nào trong cuộc biểu tình bình yên.
Did the pop-off disrupt the social gathering last night?
Sự phát nổ đã làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội tối qua chứ?
"Pop-off" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là "nổ tung" hoặc "thể hiện mạnh mẽ cảm xúc". Trong ngữ cảnh nói, "pop-off" thường được sử dụng để mô tả việc một người bộc lộ cảm xúc hoặc ý kiến một cách có phần không kiềm chế, đặc biệt là trong tình huống căng thẳng hoặc tranh cãi. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể ít được sử dụng hơn hoặc có cách diễn đạt khác như "blow up" hoặc "lose one's temper".
Từ "pop-off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pop", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "populare", nghĩa là "làm rách" hoặc "mở ra". Thuật ngữ này đã phát triển từ một ngữ nghĩa liên quan đến âm thanh của sự nổ hoặc bùng nổ, tới nghĩa hiện tại biểu thị việc phát biểu mạnh mẽ hoặc bộc phát cảm xúc. Sự phát triển này cho thấy sự chuyển mình từ hiện tượng vật lý sang biểu cảm ngôn ngữ, thể hiện tính năng động và sắc bén trong giao tiếp hiện đại.
Từ "pop-off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn nói và truyền thông xã hội, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự bùng nổ cảm xúc hoặc ý kiến mạnh mẽ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "pop-off" thường chỉ hành động bất ngờ hoặc rời bỏ một nơi nào đó một cách nhanh chóng, thể hiện sự không kiên định trong hành vi hoặc suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp