Bản dịch của từ Popular taste trong tiếng Việt
Popular taste

Popular taste (Idiom)
Many believe that social media reflects popular taste in today's society.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội phản ánh khẩu vị phổ biến trong xã hội hôm nay.
Not everyone agrees with the popular taste in contemporary art.
Không phải ai cũng đồng ý với khẩu vị phổ biến trong nghệ thuật đương đại.
What defines popular taste in music among teenagers today?
Điều gì xác định khẩu vị phổ biến trong âm nhạc của thanh thiếu niên ngày nay?
Thái độ hoặc quan điểm phổ biến về những gì được coi là chấp nhận được hoặc hợp thời trang.
The prevailing attitude or opinion about what is considered acceptable or fashionable.
Many people follow popular taste in fashion during social events.
Nhiều người theo xu hướng thịnh hành trong thời trang tại các sự kiện xã hội.
Not everyone agrees with popular taste in music today.
Không phải ai cũng đồng ý với gu âm nhạc thịnh hành ngày nay.
What influences popular taste in movies among teenagers?
Điều gì ảnh hưởng đến gu thẩm mỹ trong phim của thanh thiếu niên?
Pizza is a popular taste among teenagers in the United States.
Pizza là một sở thích phổ biến trong giới trẻ ở Hoa Kỳ.
Sushi is not a popular taste for many older adults.
Sushi không phải là sở thích phổ biến của nhiều người lớn tuổi.
Is social media a popular taste among young people today?
Mạng xã hội có phải là sở thích phổ biến của giới trẻ hôm nay không?
Khái niệm "popular taste" ám chỉ sự ưa chuộng hoặc sở thích chung của đại đa số người dân trong xã hội đối với nghệ thuật, âm nhạc, văn học hay thời trang. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích cách mà những tiêu chuẩn văn hóa hình thành và thay đổi theo thời gian. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm thuật ngữ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa cụ thể ở từng vùng.
Cụm từ "popular taste" xuất phát từ tiếng Latinh "populares", có nghĩa là "thuộc về dân chúng" hoặc "được quần chúng ưa chuộng". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ những sở thích, xu hướng và phong cách được đông đảo người dân chấp nhận và yêu thích, đặc biệt trong nghệ thuật, âm nhạc và văn hóa phổ thông. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa văn hóa đại chúng và ý kiến chung của cộng đồng, khẳng định giá trị của thị hiếu trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "popular taste" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuyên bàn luận về văn hóa và xu hướng hiện tại. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, thời trang, và giải trí, nhằm nhấn mạnh sự ưa chuộng của công chúng đối với một sản phẩm hay hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp