Bản dịch của từ Population studies trong tiếng Việt
Population studies

Population studies (Noun)
Population studies reveal that Vietnam's population reached 98 million in 2023.
Nghiên cứu dân số cho thấy dân số Việt Nam đạt 98 triệu vào năm 2023.
Population studies do not ignore the impact of urbanization on growth rates.
Nghiên cứu dân số không bỏ qua tác động của đô thị hóa đến tỷ lệ tăng trưởng.
What do population studies tell us about age distribution in cities?
Nghiên cứu dân số cho chúng ta biết gì về phân bố độ tuổi ở các thành phố?
Nghiên cứu dân số (population studies) là một lĩnh vực nghiên cứu trong khoa học xã hội, tập trung vào việc phân tích cấu trúc, phân bố và các yếu tố ảnh hưởng đến dân số của một khu vực nhất định. Nghiên cứu này thường sử dụng các phương pháp định lượng và định tính để thu thập và phân tích dữ liệu. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách tiếp cận có thể khác nhau do sự khác biệt về chính sách và văn hóa xã hội giữa hai nước.
Từ "population" có nguồn gốc từ tiếng Latin "populatio", từ "populus" có nghĩa là "dân chúng" hoặc "người". Khái niệm này đã phát triển từ thời kỳ cổ đại, khi việc theo dõi và phân tích số lượng người dân nhằm phục vụ cho các mục đích chính trị và kinh tế ngày càng trở nên quan trọng. Ngày nay, "population studies" đề cập đến các nghiên cứu mang tính hệ thống về cấu trúc, phân bố và sự thay đổi dân số, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội.
Thuật ngữ "population studies" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mà người học có thể phải phân tích các vấn đề về dân số và các xu hướng xã hội. Trong bối cảnh nghiên cứu, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình phân tích dữ liệu liên quan đến các đặc điểm xã hội và nhân khẩu học của các nhóm dân cư. Các tình huống ứng dụng bao gồm nghiên cứu y tế công cộng, quy hoạch đô thị và phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp