Bản dịch của từ Population studies trong tiếng Việt

Population studies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Population studies (Noun)

pˌɑpjəlˈeɪʃən stˈʌdiz
pˌɑpjəlˈeɪʃən stˈʌdiz
01

Nghiên cứu về các đặc điểm của dân số loài người, chẳng hạn như quy mô, tốc độ tăng trưởng, mật độ, sự phân bố và số liệu thống kê quan trọng.

The study of the characteristics of human populations such as size growth density distribution and vital statistics.

Ví dụ

Population studies reveal that Vietnam's population reached 98 million in 2023.

Nghiên cứu dân số cho thấy dân số Việt Nam đạt 98 triệu vào năm 2023.

Population studies do not ignore the impact of urbanization on growth rates.

Nghiên cứu dân số không bỏ qua tác động của đô thị hóa đến tỷ lệ tăng trưởng.

What do population studies tell us about age distribution in cities?

Nghiên cứu dân số cho chúng ta biết gì về phân bố độ tuổi ở các thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/population studies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Population studies

Không có idiom phù hợp