Bản dịch của từ Porray trong tiếng Việt
Porray
Noun [U/C]
Porray (Noun)
pˈɔɹeɪ
pˈɔɹeɪ
Ví dụ
The social gathering featured a delicious porray soup.
Buổi tụ tập xã hội có món súp porray ngon.
She shared her family's traditional porray recipe with friends.
Cô ấy chia sẻ công thức porray truyền thống của gia đình với bạn bè.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Porray
Không có idiom phù hợp