Bản dịch của từ Porray trong tiếng Việt

Porray

Noun [U/C]

Porray (Noun)

pˈɔɹeɪ
pˈɔɹeɪ
01

Một món súp hoặc nước dùng, thường được làm từ tỏi tây hoặc đậu hà lan và có hương vị từ nhiều nguyên liệu khác nhau, chẳng hạn như sữa hạnh nhân và trai.

A soup or broth, usually made of leeks or peas and flavoured with a range of ingredients, such as almond milk and mussels.

Ví dụ

The social gathering featured a delicious porray soup.

Buổi tụ tập xã hội có món súp porray ngon.

She shared her family's traditional porray recipe with friends.

Cô ấy chia sẻ công thức porray truyền thống của gia đình với bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porray

Không có idiom phù hợp