Bản dịch của từ Portended trong tiếng Việt

Portended

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portended (Verb)

pɔɹtˈɛndəd
pɔɹtˈɛndəd
01

Là một dấu hiệu cho thấy một cái gì đó có thể xảy ra trong tương lai.

To be a sign that something is likely to happen in the future.

Ví dụ

The protests portended significant social change in the community of Ferguson.

Các cuộc biểu tình báo hiệu sự thay đổi xã hội quan trọng tại Ferguson.

The lack of jobs did not portend a bright future for graduates.

Sự thiếu việc làm không báo hiệu một tương lai tươi sáng cho sinh viên tốt nghiệp.

Did the recent elections portend a shift in social attitudes in America?

Các cuộc bầu cử gần đây có báo hiệu sự thay đổi trong thái độ xã hội ở Mỹ không?

Dạng động từ của Portended (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Portend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Portended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Portended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Portends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Portending

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Portended cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Portended

Không có idiom phù hợp