Bản dịch của từ Portended trong tiếng Việt
Portended

Portended (Verb)
The protests portended significant social change in the community of Ferguson.
Các cuộc biểu tình báo hiệu sự thay đổi xã hội quan trọng tại Ferguson.
The lack of jobs did not portend a bright future for graduates.
Sự thiếu việc làm không báo hiệu một tương lai tươi sáng cho sinh viên tốt nghiệp.
Did the recent elections portend a shift in social attitudes in America?
Các cuộc bầu cử gần đây có báo hiệu sự thay đổi trong thái độ xã hội ở Mỹ không?
Dạng động từ của Portended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Portend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Portended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Portended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Portends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Portending |
Họ từ
Từ "portended" là động từ quá khứ của "portend", có nghĩa là báo trước, báo hiệu sự việc quan trọng hay một điều không may xảy ra trong tương lai. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau - trong tiếng Anh Anh, âm "o" trong "portend" thường được phát âm gần giống như "ɔː", trong khi trong tiếng Anh Mỹ, phát âm gần giống như "oʊ".
Từ "portended" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "portendere", với "por-" có nghĩa là "trước" và "tendere" có nghĩa là "duỗi ra". Nguyên nghĩa là "duỗi ra trước" hoặc "báo hiệu". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ việc dự đoán hoặc báo trước một sự kiện, đặc biệt là những điều xấu. Việc sử dụng từ này trong văn cảnh hiện đại thể hiện mối liên hệ rõ ràng giữa ý nghĩa ban đầu và ngữ cảnh dự đoán hiện tại.
Từ "portended" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người dùng thường thảo luận về các dự đoán hay dấu hiệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, lịch sử và các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến sự tiên đoán hoặc dự báo. Sự phổ biến của từ này hạn chế trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại có giá trị trong việc diễn đạt ý nghĩa sâu sắc về sự báo trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp