Bản dịch của từ Portended trong tiếng Việt
Portended
Portended (Verb)
The protests portended significant social change in the community of Ferguson.
Các cuộc biểu tình báo hiệu sự thay đổi xã hội quan trọng tại Ferguson.
The lack of jobs did not portend a bright future for graduates.
Sự thiếu việc làm không báo hiệu một tương lai tươi sáng cho sinh viên tốt nghiệp.
Did the recent elections portend a shift in social attitudes in America?
Các cuộc bầu cử gần đây có báo hiệu sự thay đổi trong thái độ xã hội ở Mỹ không?
Dạng động từ của Portended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Portend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Portended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Portended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Portends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Portending |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp