Bản dịch của từ Portends trong tiếng Việt
Portends
Portends (Verb)
The rising unemployment rate portends economic challenges for our society.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao báo hiệu những thách thức kinh tế cho xã hội.
Increased protests do not portend a peaceful resolution to the conflict.
Sự gia tăng biểu tình không báo hiệu một giải pháp hòa bình cho xung đột.
Does the climate crisis portend future social unrest in major cities?
Liệu khủng hoảng khí hậu có báo hiệu sự bất ổn xã hội trong các thành phố lớn?
Dạng động từ của Portends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Portend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Portended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Portended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Portends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Portending |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp