Bản dịch của từ Portends trong tiếng Việt
Portends

Portends (Verb)
The rising unemployment rate portends economic challenges for our society.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao báo hiệu những thách thức kinh tế cho xã hội.
Increased protests do not portend a peaceful resolution to the conflict.
Sự gia tăng biểu tình không báo hiệu một giải pháp hòa bình cho xung đột.
Does the climate crisis portend future social unrest in major cities?
Liệu khủng hoảng khí hậu có báo hiệu sự bất ổn xã hội trong các thành phố lớn?
Dạng động từ của Portends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Portend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Portended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Portended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Portends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Portending |
Họ từ
Từ "portends" là động từ có nghĩa là báo trước hoặc chỉ ra điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những dấu hiệu hoặc điềm báo về sự kiện có khả năng xảy ra. Dạng số nhiều 'portends' không phân biệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể thiên về các khung ngữ nghĩa trừu tượng hơn, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh vào các dấu hiệu cụ thể hơn.
Từ "portend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "portendĕre", bao gồm "por-" (tiến về phía trước) và "tendĕre" (duỗi ra). Nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc chỉ ra hoặc báo hiệu sự kiện trong tương lai. Trong lịch sử, "portend" được sử dụng để chỉ các dấu hiệu hoặc điềm báo mà người ta tin là có thể dự đoán những điều sẽ xảy ra, giữ lại nội dung về sự dự đoán và báo trước trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "portends" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì tính chất hàn lâm và ít phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các văn bản khoa học hoặc văn học để chỉ hành động báo hiệu một sự kiện hoặc hậu quả tương lai, thường liên quan đến những điều tiêu cực hoặc bi thảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp