Bản dịch của từ Portends trong tiếng Việt

Portends

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portends (Verb)

pɔɹtˈɛndz
pɔɹtˈɛndz
01

Dùng như một dấu hiệu hoặc cảnh báo rằng điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó quan trọng, có khả năng xảy ra.

Serve as a sign or warning that something especially something momentous is likely to happen.

Ví dụ

The rising unemployment rate portends economic challenges for our society.

Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao báo hiệu những thách thức kinh tế cho xã hội.

Increased protests do not portend a peaceful resolution to the conflict.

Sự gia tăng biểu tình không báo hiệu một giải pháp hòa bình cho xung đột.

Does the climate crisis portend future social unrest in major cities?

Liệu khủng hoảng khí hậu có báo hiệu sự bất ổn xã hội trong các thành phố lớn?

Dạng động từ của Portends (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Portend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Portended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Portended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Portends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Portending

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Portends cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Portends

Không có idiom phù hợp