Bản dịch của từ Positive attitude trong tiếng Việt
Positive attitude

Positive attitude (Noun)
Having a positive attitude helps in building strong friendships.
Có thái độ tích cực giúp xây dựng tình bạn vững chắc.
A positive attitude does not guarantee success in social situations.
Thái độ tích cực không đảm bảo thành công trong các tình huống xã hội.
Can a positive attitude improve community engagement in local events?
Liệu thái độ tích cực có thể cải thiện sự tham gia cộng đồng trong các sự kiện địa phương không?
A positive attitude helps resolve conflicts in social situations effectively.
Thái độ tích cực giúp giải quyết xung đột trong tình huống xã hội.
Many people do not maintain a positive attitude during social gatherings.
Nhiều người không duy trì thái độ tích cực trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Một cái nhìn lạc quan về cuộc sống và các tình huống.
An optimistic outlook on life and situations.
A positive attitude helps build strong friendships in our community.
Một thái độ tích cực giúp xây dựng tình bạn mạnh mẽ trong cộng đồng của chúng tôi.
She does not have a positive attitude towards volunteering for social events.
Cô ấy không có thái độ tích cực với việc tình nguyện cho các sự kiện xã hội.
Can a positive attitude improve social interactions among strangers?
Liệu một thái độ tích cực có thể cải thiện các tương tác xã hội giữa người lạ không?
Many people with a positive attitude enjoy socializing with friends.
Nhiều người có thái độ tích cực thích giao lưu với bạn bè.
A negative attitude does not help in social situations.
Thái độ tiêu cực không giúp ích trong các tình huống xã hội.
Một cách tiếp cận xây dựng đối với các thách thức và khó khăn.
A constructive approach to challenges and difficulties.
Having a positive attitude helps in overcoming social challenges effectively.
Có thái độ tích cực giúp vượt qua những thách thức xã hội hiệu quả.
A positive attitude does not guarantee success in every social situation.
Thái độ tích cực không đảm bảo thành công trong mọi tình huống xã hội.
Can a positive attitude improve relationships among diverse social groups?
Thái độ tích cực có thể cải thiện mối quan hệ giữa các nhóm xã hội khác nhau không?
Having a positive attitude helps in resolving social conflicts effectively.
Có thái độ tích cực giúp giải quyết xung đột xã hội hiệu quả.
A positive attitude does not guarantee success in social situations.
Thái độ tích cực không đảm bảo thành công trong các tình huống xã hội.
Khái niệm "positive attitude" (thái độ tích cực) đề cập đến cách nhìn nhận lạc quan và khả năng phản ứng tích cực trước những thách thức trong cuộc sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục như một yếu tố quan trọng trong sự phát triển cá nhân và giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt do ngữ điệu và giọng nói của từng vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


