Bản dịch của từ Positive side trong tiếng Việt
Positive side

Positive side (Idiom)
There are many benefits to living in a diverse community.
Có nhiều lợi ích khi sống trong một cộng đồng đa dạng.
It's hard to find the positive side of discrimination and inequality.
Khó tìm thấy mặt tích cực của sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng.
Have you considered the positive side of cultural exchange in society?
Bạn đã xem xét mặt tích cực của sự trao đổi văn hóa trong xã hội chưa?
There are many positive sides to volunteering in the community.
Có nhiều mặt tích cực khi tình nguyện trong cộng đồng.
It's hard to see the positive side of the poverty problem.
Khó nhìn thấy mặt tích cực của vấn đề nghèo đó.
Have you considered the positive side of cultural diversity in society?
Bạn đã xem xét mặt tích cực của sự đa dạng văn hóa trong xã hội chưa?
On the positive side, volunteering helps build a strong community.
Mặt tích cực, tình nguyện giúp xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.
There is no positive side to discrimination based on gender.
Không có mặt tích cực trong phân biệt đối xử dựa trên giới tính.
Do you think there is a positive side to social media addiction?
Bạn có nghĩ rằng có một mặt tích cực trong nghiện mạng xã hội không?
Cụm từ "positive side" thường được sử dụng để chỉ khía cạnh lạc quan hoặc lợi ích của một vấn đề, tình huống hay điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không phân biệt rõ giữa phiên bản Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh. Tại Anh, nó thường liên quan đến tâm lý tích cực trong giao tiếp xã hội, trong khi tại Mỹ, nó có thể mang trọng tâm hơn về lợi ích hoặc kết quả của các quyết định.
Từ "positive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "positivus", có nghĩa là "được thiết lập, xác định". Từ này xuất phát từ động từ "ponere", có nghĩa là "đặt, đặt vào". Trong lịch sử, "positive" đã được sử dụng để chỉ những khía cạnh rõ ràng, xác thực và có thể định lượng. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội, mang nghĩa tích cực, lạc quan và khuyến khích thái độ xây dựng.
Cụm từ "positive side" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các khía cạnh tích cực của một vấn đề nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài luận hoặc các báo cáo phân tích, nhằm đề cập đến lợi ích hoặc tác động tích cực của một hiện tượng hoặc quyết định. Việc sử dụng thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của cái nhìn lạc quan trong các tình huống nghị luận và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


