Bản dịch của từ Positive value trong tiếng Việt

Positive value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive value (Noun)

pˈɑzətɨv vˈælju
pˈɑzətɨv vˈælju
01

Một số lượng hoặc giá trị lớn hơn không.

A quantity or amount that is greater than zero.

Ví dụ

Many people believe that a positive value improves community well-being.

Nhiều người tin rằng giá trị tích cực cải thiện sự phúc lợi cộng đồng.

The charity did not receive a positive value from the last event.

Quỹ từ thiện không nhận được giá trị tích cực từ sự kiện vừa qua.

Is a positive value essential for social development in cities?

Giá trị tích cực có cần thiết cho sự phát triển xã hội ở các thành phố không?

02

Chất lượng hoặc trạng thái mang tính xây dựng hoặc có lợi.

The quality or state of being constructive or beneficial.

Ví dụ

Volunteering brings a positive value to our local community projects.

Làm tình nguyện mang lại giá trị tích cực cho các dự án cộng đồng.

Many people do not see the positive value of social interactions.

Nhiều người không thấy giá trị tích cực của các tương tác xã hội.

What positive value do you think social media provides to society?

Bạn nghĩ giá trị tích cực nào mà mạng xã hội mang lại cho xã hội?

03

Một giá trị chỉ ra một kết quả thuận lợi hoặc có lợi.

A value that denotes a favorable or advantageous outcome.

Ví dụ

A positive value can improve community relationships and trust among residents.

Một giá trị tích cực có thể cải thiện mối quan hệ cộng đồng và sự tin tưởng giữa cư dân.

A positive value does not always guarantee social harmony in diverse groups.

Một giá trị tích cực không phải lúc nào cũng đảm bảo sự hòa hợp xã hội trong các nhóm đa dạng.

Can a positive value help reduce crime rates in urban areas?

Liệu một giá trị tích cực có thể giúp giảm tỷ lệ tội phạm ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/positive value/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Positive value

Không có idiom phù hợp