Bản dịch của từ Positive value trong tiếng Việt
Positive value

Positive value (Noun)
Many people believe that a positive value improves community well-being.
Nhiều người tin rằng giá trị tích cực cải thiện sự phúc lợi cộng đồng.
The charity did not receive a positive value from the last event.
Quỹ từ thiện không nhận được giá trị tích cực từ sự kiện vừa qua.
Is a positive value essential for social development in cities?
Giá trị tích cực có cần thiết cho sự phát triển xã hội ở các thành phố không?
Chất lượng hoặc trạng thái mang tính xây dựng hoặc có lợi.
The quality or state of being constructive or beneficial.
Volunteering brings a positive value to our local community projects.
Làm tình nguyện mang lại giá trị tích cực cho các dự án cộng đồng.
Many people do not see the positive value of social interactions.
Nhiều người không thấy giá trị tích cực của các tương tác xã hội.
What positive value do you think social media provides to society?
Bạn nghĩ giá trị tích cực nào mà mạng xã hội mang lại cho xã hội?
A positive value can improve community relationships and trust among residents.
Một giá trị tích cực có thể cải thiện mối quan hệ cộng đồng và sự tin tưởng giữa cư dân.
A positive value does not always guarantee social harmony in diverse groups.
Một giá trị tích cực không phải lúc nào cũng đảm bảo sự hòa hợp xã hội trong các nhóm đa dạng.
Can a positive value help reduce crime rates in urban areas?
Liệu một giá trị tích cực có thể giúp giảm tỷ lệ tội phạm ở khu vực đô thị không?
Thuật ngữ "positive value" thường đề cập đến giá trị lớn hơn không trong các lĩnh vực như toán học, tài chính và triết học. Trong toán học, giá trị dương là số lớn hơn không, trong khi trong tài chính, nó có thể chỉ lợi nhuận hoặc giá trị gia tăng. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "positive value" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng lĩnh vực.