Bản dịch của từ Positron trong tiếng Việt
Positron
Positron (Noun)
A positron is crucial for understanding particle physics in social contexts.
Một positron rất quan trọng để hiểu vật lý hạt trong bối cảnh xã hội.
Many people do not know what a positron is in social science.
Nhiều người không biết positron là gì trong khoa học xã hội.
Is a positron important for studies in social behavior and interactions?
Positron có quan trọng cho các nghiên cứu về hành vi và tương tác xã hội không?
Dạng danh từ của Positron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Positron | Positrons |
Positron (điện từ dương) là một dạng hạt cơ bản có điện tích dương, tương ứng với electron, nhưng có khối lượng tương đương. Positron được phát hiện lần đầu bởi Carl Anderson vào năm 1932 và đóng vai trò quan trọng trong vật lý hạt nhân cũng như trong y học, đặc biệt trong kỹ thuật PET (Positron Emission Tomography). Khác với điện tích âm của electron, positron là thành phần của phản vật chất, khi kết hợp với electron sẽ tạo ra một photon năng lượng cao.
Từ "positron" có nguồn gốc từ tiếng Latin "positus", có nghĩa là "đặt" hay "khẳng định". Positron là một thuật ngữ được tạo ra vào những năm 1930 để chỉ hạt cơ bản mang điện tích dương, đồng hành với electron. Sự phát hiện positron, như một phần của mô hình tiêu chuẩn trong vật lý hạt, củng cố lý thuyết về đối ngẫu giữa vật chất và phản vật chất, ảnh hưởng đến cách hiểu về cấu trúc vũ trụ và các hiện tượng hạt nhân.
Từ "positron" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực vật lý hạt nhân hoặc hóa học, thường trong ngữ cảnh thảo luận về các hạt cơ bản và các dạng năng lượng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo hoặc nghiên cứu khoa học về vật lý, đặc biệt là khi mô tả các hiện tượng vật lý liên quan đến đối hạt và phản hạt. Việc sử dụng từ này chủ yếu hạn chế trong giới học thuật và nghiên cứu chuyên sâu.