Bản dịch của từ Positron trong tiếng Việt
Positron
Noun [U/C]
Positron (Noun)
Ví dụ
A positron is crucial for understanding particle physics in social contexts.
Một positron rất quan trọng để hiểu vật lý hạt trong bối cảnh xã hội.
Many people do not know what a positron is in social science.
Nhiều người không biết positron là gì trong khoa học xã hội.
Is a positron important for studies in social behavior and interactions?
Positron có quan trọng cho các nghiên cứu về hành vi và tương tác xã hội không?
Dạng danh từ của Positron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Positron | Positrons |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Positron
Không có idiom phù hợp