Bản dịch của từ Post-mortem trong tiếng Việt
Post-mortem

Post-mortem (Adjective)
Liên quan đến việc khám nghiệm tử thi.
Relating to a postmortem.
The post-mortem report revealed the cause of death.
Báo cáo khám nghiệm tử thi tiết lộ nguyên nhân tử vong.
There was no need for a post-mortem examination in this case.
Không cần thiết phải tiến hành khám nghiệm tử thi trong trường hợp này.
Did the police order a post-mortem after the mysterious death?
Cảnh sát có ra lệnh khám nghiệm tử thi sau cái chết bí ẩn không?
Post-mortem (Noun)
The post-mortem revealed the victim died from poisoning.
Kết quả giám định tử thi cho thấy nạn nhân chết do ngộ độc.
There was no need for a post-mortem as the cause was clear.
Không cần thiết phải tiến hành giám định tử thi vì nguyên nhân rõ ràng.
Did the doctor perform a post-mortem to determine the exact cause?
Bác sĩ đã thực hiện giám định tử thi để xác định nguyên nhân chính xác chưa?
Kết hợp từ của Post-mortem (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Post-mortem on Phân tích kết thúc công việc | The post-mortem on the social media campaign revealed crucial insights. Buổi phân tích sau vụ việc về chiến dịch truyền thông xã hội đã tiết lộ thông tin quan trọng. |
Họ từ
Từ "post-mortem" trong tiếng Anh có nghĩa là "sau khi chết", thường được sử dụng để chỉ những cuộc khám nghiệm tử thi nhằm xác định nguyên nhân cái chết. Trong bối cảnh khác, nó cũng chỉ phân tích đánh giá một sự kiện đã diễn ra, nhằm rút ra bài học cho tương lai. Ở Anh, từ này được phát âm là /ˌpəʊstˈmɔːtəm/, trong khi ở Mỹ là /ˌpoʊstˈmɔːrtəm/, thể hiện sự khác biệt trong ngữ âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giống nhau.
Từ "post-mortem" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "post" nghĩa là "sau" và "mortem" là "cái chết". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp y để chỉ các cuộc điều tra diễn ra sau khi một người qua đời nhằm xác định nguyên nhân tử vong. Ngày nay, "post-mortem" còn được mở rộng để chỉ bất kỳ phân tích hoặc xem xét nào diễn ra sau khi một sự kiện đã kết thúc, thể hiện sự liên kết giữa cái chết và quá trình đánh giá.
Từ "post-mortem" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến y học, pháp y và phân tích sự kiện sau khi một biến cố diễn ra. Trong bốn phần của bài thi IELTS, từ này có thể ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói, nhưng có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề nghiên cứu và y tế. Ngoài ra, "post-mortem" cũng được dùng phổ biến trong các cuộc họp phân tích hiệu quả công việc sau khi dự án kết thúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp