Bản dịch của từ Post-operation trong tiếng Việt
Post-operation

Post-operation (Adjective)
The patient's post-operation recovery was successful.
Quá trình phục hồi sau phẫu thuật của bệnh nhân đã thành công.
She experienced complications during the post-operation phase.
Cô ấy gặp phải các biến chứng trong giai đoạn sau phẫu thuật.
Was the post-operation care provided by the hospital sufficient?
Việc chăm sóc sau phẫu thuật được bệnh viện cung cấp đủ không?
Post-operation care is crucial for a successful recovery.
Chăm sóc sau phẫu thuật rất quan trọng cho việc phục hồi thành công.
She avoided any post-operation complications by following doctor's advice.
Cô ấy tránh mọi biến chứng sau phẫu thuật bằng cách tuân thủ lời khuyên của bác sĩ.
Post-operation (Adverb)
She recovered quickly post-operation.
Cô ấy phục hồi nhanh sau phẫu thuật.
He didn't experience any complications post-operation.
Anh ấy không gặp phải bất kỳ biến chứng sau phẫu thuật.
Did the doctor give you any instructions post-operation?
Bác sĩ có đưa cho bạn bất kỳ hướng dẫn nào sau phẫu thuật không?
She recovered quickly post-operation.
Cô ấy phục hồi nhanh sau phẫu thuật.
He didn't experience any complications post-operation.
Anh ấy không gặp phải bất kỳ biến chứng sau phẫu thuật.
Từ "post-operation" chỉ trạng thái hoặc giai đoạn sau khi thực hiện một phẫu thuật. Trong ngữ cảnh y học, "post-operative" thường được sử dụng để mô tả các biện pháp chăm sóc và hồi phục cần thiết cho bệnh nhân. Từ này có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ: ở Anh, "post-operative" có thể được viết rút gọn là "post-op", trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này hầu như không thay đổi. Cả hai đều có chung nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "post-operation" được hình thành từ hai thành phần: "post" và "operation". Từ "post" có nguồn gốc từ tiếng Latin "post", nghĩa là "sau", trong khi "operation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "operatio", có nghĩa là "hành động" hoặc "quá trình thực hiện". Sự kết hợp này đã tạo ra khái niệm chỉ các hoạt động hoặc tình trạng diễn ra sau khi thực hiện một ca phẫu thuật. Ý nghĩa này gắn liền với lĩnh vực y học, đặc biệt là trong điều trị và phục hồi sức khỏe.
Từ "post-operation" xuất hiện khá thường xuyên trong các bối cảnh chuyên ngành y tế và chăm sóc sức khỏe, đặc biệt trong các phần thi IELTS liên quan đến chủ đề sức khỏe và khoa học. Trong IELTS Listening và Reading, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài nghe và đọc về quy trình điều trị hoặc phục hồi sau phẫu thuật. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng nó để mô tả các giai đoạn hồi phục của bệnh nhân. Ngoài lĩnh vực y tế, "post-operation" cũng được áp dụng trong các tình huống mô tả quy trình hoặc trạng thái sau khi thực hiện một hành động hoặc tác vụ nào đó trong các lĩnh vực khác như công nghiệp hoặc kỹ thuật.