Bản dịch của từ Post-synchronize trong tiếng Việt
Post-synchronize

Post-synchronize (Verb)
They will post-synchronize the audio for the documentary next week.
Họ sẽ thêm âm thanh cho bộ phim tài liệu vào tuần tới.
She did not post-synchronize the sound for her video project.
Cô ấy đã không thêm âm thanh cho dự án video của mình.
Will they post-synchronize the interviews for the social study?
Họ có thêm âm thanh cho các cuộc phỏng vấn trong nghiên cứu xã hội không?
"Post-synchronize" là một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nói đến quá trình đồng bộ hóa dữ liệu sau khi có sự kiện hoặc quá trình đã xảy ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các hệ thống quản lý dữ liệu và mạng máy tính để đảm bảo rằng các thông tin được cập nhật và nhất quán. Từ này không có phiên bản riêng cho tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai ngôn ngữ mà không có sự khác biệt về phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "post-synchronize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ hai phần: "post" có nghĩa là "sau" và "synchronize" xuất phát từ "synchronos", nghĩa là "cùng lúc". Từ gốc này mang ý nghĩa của việc xảy ra đồng thời, nhưng khi thêm tiền tố "post", nó chỉ rõ rằng sự phù hợp hoặc đồng bộ hóa được thực hiện sau một sự kiện nhất định. Trong ngữ cảnh hiện nay, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu, liên quan đến việc điều chỉnh hoặc cập nhật thông tin một cách đồng bộ sau khi có sự thay đổi.
Từ "post-synchronize" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu do tính kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong phần Writing, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về công nghệ hoặc kỹ thuật, nhưng không phổ biến. Trong Speaking, nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về đồng bộ hóa trong truyền thông. Trong Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu hoặc bài báo liên quan đến công nghệ thông tin. Tóm lại, từ này thường thấy trong các lĩnh vực chuyên ngành hơn là trong ngữ cảnh hàng ngày.