Bản dịch của từ Post-traumatic trong tiếng Việt
Post-traumatic

Post-traumatic (Adjective)
Xảy ra sau chấn thương hoặc sốc tâm lý; liên quan đến hoặc đặc điểm của trạng thái xảy ra sau chấn thương hoặc cú sốc tâm lý.
Occurring after injury or psychological shock relating to or characteristic of a state which follows injury or psychological shock.
Many veterans experience post-traumatic stress after serving in combat.
Nhiều cựu chiến binh trải qua căng thẳng sau chấn thương khi phục vụ trong chiến đấu.
The community does not ignore post-traumatic effects on survivors.
Cộng đồng không bỏ qua tác động sau chấn thương lên những người sống sót.
What are the post-traumatic symptoms reported by the victims?
Các triệu chứng sau chấn thương nào được báo cáo bởi các nạn nhân?
Từ "post-traumatic" thường được sử dụng để chỉ những hiện tượng hoặc rối loạn phát sinh sau khi một cá nhân trải qua một sự kiện chấn thương. Trong ngữ cảnh tâm lý học, thuật ngữ này thường liên quan đến "rối loạn stress sau chấn thương" (PTSD). Cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "post-traumatic" được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể phổ biến hơn trong các tài liệu y khoa và tâm lý. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ cảnh và tài liệu tham khảo khi áp dụng.
Từ "post-traumatic" xuất phát từ tiền tố Latin "post-" có nghĩa là "sau" và từ "traumatic", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "trauma", nghĩa là "chấn thương". Kết hợp lại, "post-traumatic" chỉ những tình trạng hoặc triệu chứng xuất hiện sau một sự kiện chấn thương. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD), phản ánh sự ảnh hưởng lâu dài của trải nghiệm đau thương đến sức khỏe tâm lý của cá nhân.
Từ "post-traumatic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi thường đề cập đến các chủ đề tâm lý và sức khỏe. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả các rối loạn liên quan đến chấn thương tâm lý, ví dụ như rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD). Từ này cũng có thể gặp trong các bài báo khoa học và thảo luận về các phương pháp điều trị tâm lý.