Bản dịch của từ Postal code trong tiếng Việt

Postal code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postal code (Noun)

pˈoʊstəl kˈoʊd
pˈoʊstəl kˈoʊd
01

Một chuỗi các chữ cái, số hoặc cả hai, được sử dụng như một phần của địa chỉ để giúp sắp xếp thư và xác định một khu vực cụ thể.

A series of letters numbers or both that is used as part of an address to help sort mail and to identify a specific area.

Ví dụ

My postal code is 10001, which is in New York City.

Mã bưu chính của tôi là 10001, nằm ở thành phố New York.

Her postal code does not match the address on the application.

Mã bưu chính của cô ấy không khớp với địa chỉ trong đơn.

What is the postal code for the community center in Boston?

Mã bưu chính của trung tâm cộng đồng ở Boston là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postal code/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postal code

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.