Bản dịch của từ Postal code trong tiếng Việt
Postal code

Postal code (Noun)
My postal code is 10001, which is in New York City.
Mã bưu chính của tôi là 10001, nằm ở thành phố New York.
Her postal code does not match the address on the application.
Mã bưu chính của cô ấy không khớp với địa chỉ trong đơn.
What is the postal code for the community center in Boston?
Mã bưu chính của trung tâm cộng đồng ở Boston là gì?
Mã bưu chính (postal code) là một chuỗi ký tự hoặc số được sử dụng để xác định một khu vực địa lý trong hệ thống phân phối bưu chính. Ở Anh, thuật ngữ này thường được gọi là "postcode" và có định dạng bao gồm cả chữ cái và số, ví dụ như "SW1A 1AA". Trong khi đó, ở Mỹ, "ZIP code" (Zone Improvement Plan) được sử dụng, thường là một chuỗi năm số (ví dụ: 90210). Sự khác biệt chính giữa hai hệ thống này nằm ở định dạng và cấu trúc sử dụng trong quy trình xử lý bưu kiện.
Thuật ngữ "postal code" có nguồn gốc từ từ Latin "postis", nghĩa là cột, kết hợp với từ "codex", nghĩa là sách, mã hay bảng. Nguyên thủy, nó chỉ mã số xác định vị trí địa lý trong hệ thống bưu chính. Từ thế kỷ 20, "postal code" được phát triển để cải thiện việc phân loại và phân phối thư. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với việc xác định nhanh chóng địa chỉ, phục vụ cho nhu cầu giao nhận hàng hóa.
Mã bưu điện, hay còn gọi là postal code, là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, mã bưu điện xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thông tin liên lạc hoặc địa chỉ. Phần Đọc có thể chứa các văn bản đề cập đến địa chỉ dịch vụ hoặc thông tin dân cư. Trong phần Nói, người thi có thể thảo luận về địa điểm cư trú, trong khi phần Viết thường yêu cầu sử dụng mã để mô tả địa chỉ. Ngoài IELTS, mã bưu điện cũng được sử dụng rộng rãi trong thương mại điện tử, dịch vụ giao hàng và quản lý thông tin khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp