Bản dịch của từ Posthaste trong tiếng Việt

Posthaste

Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Posthaste (Adverb)

pˈoʊsthˈeɪst
pˈoʊsthˈeɪst
01

Nhanh chóng, nhanh như ai đó đi du lịch; với tốc độ lớn.

Quickly as fast as someone travelling post with great speed.

Ví dụ

The community organized the event posthaste to support local businesses.

Cộng đồng đã tổ chức sự kiện nhanh chóng để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.

They did not respond posthaste to the urgent call for help.

Họ đã không phản hồi nhanh chóng với cuộc gọi khẩn cấp.

Did the volunteers arrive posthaste to assist the charity event?

Các tình nguyện viên có đến nhanh chóng để hỗ trợ sự kiện từ thiện không?

Posthaste (Noun)

pˈoʊsthˈeɪst
pˈoʊsthˈeɪst
01

Cách viết khác của post-haste.

Alternative spelling of posthaste.

Ví dụ

The community responded posthaste to the urgent call for volunteers.

Cộng đồng đã phản ứng ngay lập tức với lời kêu gọi tình nguyện.

They did not act posthaste during the recent social crisis.

Họ đã không hành động ngay lập tức trong cuộc khủng hoảng xã hội gần đây.

Did the charity organization respond posthaste to the donation request?

Tổ chức từ thiện có phản ứng ngay lập tức với yêu cầu quyên góp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/posthaste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Posthaste

Không có idiom phù hợp