Bản dịch của từ Postliminary trong tiếng Việt
Postliminary

Postliminary (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến quyền của postliminy.
Relating to or involving the right of postliminy.
Postliminary rights protect citizens returning after conflicts like Vietnam War.
Quyền hậu cần bảo vệ công dân trở về sau các cuộc xung đột như Chiến tranh Việt Nam.
Postliminary benefits do not apply to those who left voluntarily.
Lợi ích hậu cần không áp dụng cho những người rời đi tự nguyện.
What are the postliminary rights for refugees returning home?
Quyền hậu cần cho người tị nạn trở về nhà là gì?
Tiếp theo, tiếp theo. phản đối sơ bộ.
Coming after subsequent opposed to preliminary.
The postliminary report discussed the community's response to recent changes.
Báo cáo sau đó đã thảo luận về phản ứng của cộng đồng với những thay đổi gần đây.
The team did not include postliminary details in their social media strategy.
Nhóm đã không bao gồm các chi tiết sau đó trong chiến lược truyền thông xã hội của họ.
Are there any postliminary events planned after the social festival next month?
Có sự kiện nào sau đó được lên kế hoạch sau lễ hội xã hội tháng tới không?
"Postliminary" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "sau khi" hoặc "điều gì đó diễn ra sau một sự kiện chính". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ những hoạt động, nghiên cứu hoặc phân tích diễn ra sau một sự kiện quan trọng hoặc chính. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các văn bản thông dụng, thường gặp trong các tài liệu mang tính chuyên ngành.
Từ "postliminary" xuất phát từ tiếng Latin "postliminium", kết hợp từ "post" có nghĩa là "sau" và "limen" nghĩa là "ngưỡng". Ý nghĩa nguyên thủy của từ liên quan đến khái niệm trở lại một trạng thái trước đó sau khi rời xa. Trong lịch sử, nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ các quyền lợi được phục hồi. Ngày nay, "postliminary" chỉ các hoạt động hoặc sự kiện xảy ra sau một sự kiện chính, duy trì mối liên hệ với nguồn gốc về sự tiếp nối và khôi phục.
Từ "postliminary" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ các bước, hành động hay điều kiện xảy ra sau một sự kiện chính. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được thấy trong các tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo nghiên cứu nơi mà việc xác định các giai đoạn hoặc quy trình là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp