Bản dịch của từ Postsecondary trong tiếng Việt

Postsecondary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postsecondary (Adjective)

01

Liên quan đến giáo dục hoặc đào tạo trên cấp trung học.

Relating to education or training beyond high school level.

Ví dụ

Many students pursue postsecondary education to improve their job prospects.

Nhiều sinh viên theo đuổi giáo dục sau trung học để cải thiện cơ hội việc làm.

Not all high school graduates attend postsecondary institutions immediately.

Không phải tất cả học sinh tốt nghiệp trung học đều vào các cơ sở giáo dục sau trung học ngay lập tức.

Is postsecondary education necessary for success in today's job market?

Giáo dục sau trung học có cần thiết cho thành công trong thị trường việc làm hôm nay không?

Postsecondary (Noun)

01

Giáo dục hoặc đào tạo vượt quá trình độ trung học.

Education or training beyond high school level.

Ví dụ

Many students pursue postsecondary education at local community colleges.

Nhiều sinh viên theo học giáo dục sau trung học tại các trường cao đẳng cộng đồng địa phương.

Not all high school graduates choose postsecondary education options.

Không phải tất cả sinh viên tốt nghiệp trung học đều chọn các lựa chọn giáo dục sau trung học.

Is postsecondary education essential for success in today's job market?

Giáo dục sau trung học có cần thiết cho thành công trong thị trường lao động hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Postsecondary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postsecondary

Không có idiom phù hợp