Bản dịch của từ Postulating trong tiếng Việt

Postulating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postulating (Verb)

pˈɑstətˌeɪlɨŋ
pˈɑstətˌeɪlɨŋ
01

Đề xuất hoặc thừa nhận điều gì đó như một sự thật hoặc nguyên tắc trong một cuộc thảo luận hoặc tranh luận.

To suggest or assume something as a fact or principle in a discussion or argument.

Ví dụ

Experts are postulating that social media affects mental health significantly.

Các chuyên gia đang giả định rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.

They are not postulating any solutions for the rising homelessness issue.

Họ không giả định bất kỳ giải pháp nào cho vấn đề vô gia cư đang gia tăng.

Are researchers postulating new theories about community engagement methods?

Các nhà nghiên cứu có đang giả định lý thuyết mới về phương pháp tham gia cộng đồng không?

Dạng động từ của Postulating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Postulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Postulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Postulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Postulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Postulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postulating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postulating

Không có idiom phù hợp