Bản dịch của từ Posture-making trong tiếng Việt
Posture-making

Posture-making (Noun)
Yoga classes improve posture-making skills for better social interactions.
Các lớp yoga cải thiện kỹ năng tạo dáng cho tương tác xã hội tốt hơn.
Many people do not practice posture-making during social events.
Nhiều người không thực hành tạo dáng trong các sự kiện xã hội.
Is posture-making important for effective communication in social settings?
Tạo dáng có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?
“Posture-making” là một thuật ngữ mô tả hành động hoặc quá trình tạo ra các tư thế (postures) cơ thể nhằm thể hiện động thái hoặc thái độ cụ thể. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, vũ đạo và biểu diễn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về viết và phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do văn hóa và tương tác xã hội.
Từ "posture-making" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt". Từ "posture" kết hợp với "making" phản ánh hành động liên quan đến việc tạo ra hoặc điều chỉnh tư thế cơ thể. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc hiểu rõ về giải phẫu con người và các tương tác xã hội, mà từ đây khái niệm tư thế không chỉ đơn thuần là hình thức mà còn mang ý nghĩa giao tiếp và diễn đạt bản thân trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "posture-making" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh IELTS, thuật ngữ này có thể liên quan đến phần nói và viết khi thảo luận về sức khỏe hoặc tâm lý, nhưng tần suất sử dụng là rất thấp. Trong các tình huống khác, "posture-making" thường được dùng trong lĩnh vực tâm lý học hoặc giáo dục, liên quan đến việc điều chỉnh tư thế cơ thể để cải thiện tâm trạng hoặc sự tự tin.