Bản dịch của từ Posturing trong tiếng Việt
Posturing

Posturing (Verb)
She always postures about her achievements in the IELTS writing class.
Cô ấy luôn tỏ ra về những thành tựu của mình trong lớp viết IELTS.
He never postures during the IELTS speaking test, always speaks honestly.
Anh ấy không bao giờ giả vờ trong bài kiểm tra nói IELTS, luôn nói thật.
Do they think posturing is effective in the IELTS writing and speaking?
Họ có nghĩ rằng giả vờ có hiệu quả trong viết và nói IELTS không?
Dạng động từ của Posturing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Posture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Postured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Postured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Postures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Posturing |
Posturing (Noun)
Her posturing during the interview was unconvincing and insincere.
Sự giả vờ của cô ấy trong cuộc phỏng vấn không thuyết phục và không chân thành.
He is known for his lack of posturing in public speeches.
Anh ấy nổi tiếng với sự thiếu sự giả vờ trong các bài phát biểu công khai.
Did the candidate's posturing affect your opinion of him?
Sự giả vờ của ứng cử viên có ảnh hưởng đến ý kiến của bạn không?
Họ từ
Từ "posturing" thường được định nghĩa là hành động thể hiện hoặc vị trí mà một cá nhân hoặc nhóm thể hiện nhằm mục đích chạy theo ấn tượng hoặc tạo nên một hình ảnh mong muốn. Trong tiếng Anh, cả hai hình thức British và American đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể thay đổi theo ngữ cảnh, trong khi "posturing" có thể mang ý nghĩa tiêu cực trong một số tình huống khi nói đến sự giả tạo hoặc diễn xuất, nó cũng có thể chỉ đến những hành động thể hiện tự tin trong các tình huống xã hội.
Từ "posturing" bắt nguồn từ động từ Latin "ponere", có nghĩa là "đặt", "để", hay "đưa ra". Kể từ thể kỷ 16, thuật ngữ này đã được đưa vào từ vựng tiếng Anh, mang ý nghĩa mô tả hành động tạo dáng hoặc thể hiện một tư thế nhất định, thường để gây ấn tượng hoặc thể hiện sự tự tin. Ngày nay, "posturing" không chỉ chỉ hành động thể lý mà còn ám chỉ đến thái độ hay cách thức diễn đạt chủ quan nhằm chiếm ưu thế trong giao tiếp hoặc tình huống xã hội.
Từ "posturing" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến thái độ hoặc hành vi của nhân vật trong văn bản hoặc tình huống cụ thể. Trong phạm vi giao tiếp xã hội và tâm lý học, "posturing" thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc tư thế nhằm tạo ra ấn tượng tích cực hoặc thao túng tình huống. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về chính trị, marketing hoặc tâm lý học mà các cá nhân hoặc tổ chức thể hiện hình ảnh bản thân một cách có chủ đích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
