Bản dịch của từ Potato chip trong tiếng Việt

Potato chip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potato chip(Noun)

pətˈeɪtoʊ tʃɪp
pətˈeɪtoʊ tʃɪp
01

Một lát khoai tây mỏng đã được chiên hoặc nướng cho đến khi giòn.

A thin slice of potato that has been fried or baked until crisp.

Ví dụ
02

Một loại đồ ăn nhẹ làm từ khoai tây.

A type of snack food made from potato.

Ví dụ
03

Thường được bán theo túi hoặc gói.

Often sold in bags or packages.

Ví dụ

Dạng danh từ của Potato chip (Noun)

SingularPlural

Potato chip

Potato chips

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh