Bản dịch của từ Potential market trong tiếng Việt

Potential market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potential market (Noun)

pətˈɛnʃəl mˈɑɹkət
pətˈɛnʃəl mˈɑɹkət
01

Một thị trường bao gồm khách hàng có thể quan tâm đến một sản phẩm hoặc dịch vụ trong tương lai.

A market consisting of customers who may become interested in a product or service in the future.

Ví dụ

The potential market for electric cars is growing rapidly in America.

Thị trường tiềm năng cho xe điện đang phát triển nhanh chóng ở Mỹ.

There is not a significant potential market for traditional newspapers anymore.

Không còn thị trường tiềm năng đáng kể cho báo giấy nữa.

Is there a potential market for organic food in urban areas?

Có thị trường tiềm năng cho thực phẩm hữu cơ ở các khu vực đô thị không?

02

Tổng số khách hàng có thể mua một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể dưới một điều kiện nhất định.

The total number of customers who may buy a particular product or service under a given set of conditions.

Ví dụ

The potential market for electric cars is rapidly growing in America.

Thị trường tiềm năng cho xe điện đang phát triển nhanh ở Mỹ.

There is not enough data on the potential market for vegan products.

Không có đủ dữ liệu về thị trường tiềm năng cho sản phẩm thuần chay.

What is the potential market size for online education in Vietnam?

Kích thước thị trường tiềm năng cho giáo dục trực tuyến ở Việt Nam là gì?

03

Cơ hội tăng trưởng hoặc mở rộng doanh số trong một phân khúc thị trường cụ thể.

The opportunity for growth or expansion in sales within a particular market segment.

Ví dụ

The potential market for electric cars is growing rapidly in 2023.

Thị trường tiềm năng cho ô tô điện đang phát triển nhanh chóng trong năm 2023.

There is no potential market for outdated technology products anymore.

Không còn thị trường tiềm năng cho các sản phẩm công nghệ lỗi thời nữa.

Is the potential market for renewable energy sources expanding in Vietnam?

Thị trường tiềm năng cho các nguồn năng lượng tái tạo có đang mở rộng ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/potential market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potential market

Không có idiom phù hợp