Bản dịch của từ Potentiality trong tiếng Việt

Potentiality

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potentiality (Noun)

01

Khả năng trở thành hoặc phát triển thành một cái gì đó trong tương lai; khả năng.

The capacity to become or develop into something in the future possibilities.

Ví dụ

Education opens up a world of potentiality for individuals.

Giáo dục mở ra một thế giới tiềm năng cho cá nhân.

Volunteering offers numerous potentialities for community development.

Tình nguyện mang lại nhiều tiềm năng cho sự phát triển cộng đồng.

Investing in technology creates endless potentialities for innovation.

Đầu tư vào công nghệ tạo ra nhiều tiềm năng vô tận cho sáng tạo.

Potentiality (Noun Uncountable)

01

Năng lực vốn có để hình thành.

The inherent capacity for coming into being.

Ví dụ

Education can unlock the potentiality of individuals in society.

Giáo dục có thể mở khóa tiềm năng của cá nhân trong xã hội.

Investing in youth programs helps cultivate their potentiality for success.

Đầu tư vào chương trình thanh thiếu niên giúp nuôi dưỡng tiềm năng của họ để thành công.

The community center provides resources to fulfill the potentiality of residents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp tài nguyên để thực hiện tiềm năng của cư dân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Potentiality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Fantastic Beasts is a big-budget film with so many but just failed in every single important aspect [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Thus, a list of suitable service providers can be derived therefrom [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] One of the negative effects of advertising is its to invade personal privacy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] And let's not forget about the overcrowding and disruption to the local way of life [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Potentiality

Không có idiom phù hợp