Bản dịch của từ Potentiality trong tiếng Việt
Potentiality
Potentiality (Noun)
Education opens up a world of potentiality for individuals.
Giáo dục mở ra một thế giới tiềm năng cho cá nhân.
Volunteering offers numerous potentialities for community development.
Tình nguyện mang lại nhiều tiềm năng cho sự phát triển cộng đồng.
Investing in technology creates endless potentialities for innovation.
Đầu tư vào công nghệ tạo ra nhiều tiềm năng vô tận cho sáng tạo.
Potentiality (Noun Uncountable)
Education can unlock the potentiality of individuals in society.
Giáo dục có thể mở khóa tiềm năng của cá nhân trong xã hội.
Investing in youth programs helps cultivate their potentiality for success.
Đầu tư vào chương trình thanh thiếu niên giúp nuôi dưỡng tiềm năng của họ để thành công.
The community center provides resources to fulfill the potentiality of residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp tài nguyên để thực hiện tiềm năng của cư dân.
Họ từ
Tiềm năng (potentiality) là thuật ngữ sử dụng trong nhiều lĩnh vực như triết học, tâm lý học và khoa học xã hội, biểu thị khả năng hoặc khả năng có thể phát triển thành hiện thực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "potentiality" có thể được áp dụng khác nhau; ví dụ, trong triết học, nó thường chỉ khía cạnh khả năng tiềm ẩn mà một đối tượng hoặc cá nhân có thể thể hiện hoặc đạt được trong tương lai.
"Potentiality" xuất phát từ từ Latin "potentialitas", từ gốc "potentia", có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "khả năng". Từ này lần đầu được sử dụng trong ngữ cảnh triết học để chỉ khả năng hoặc tiềm năng phát triển thành hiện thực. Trong thời gian qua, ý nghĩa của "potentiality" đã mở rộng để bao hàm không chỉ sức mạnh nội tại mà còn khả năng hiện thực hóa một trạng thái hoặc sự kiện nhất định. Điều này phản ánh sự chuyển mình từ lý thuyết sang ứng dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và khoa học tự nhiên.
Từ "potentiality" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về triết học, tâm lý học và khoa học xã hội, nơi khái niệm khả năng tiềm tàng được thảo luận. Nó cũng thường được dùng trong các văn bản chuyên ngành liên quan đến phát triển kỹ năng và khả năng con người trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp