Bản dịch của từ Pounding head trong tiếng Việt
Pounding head

Pounding head (Verb)
Tấn công hoặc đánh mạnh và liên tục.
Strike or hit heavily and repeatedly.
The loud music was pounding my head during the party last night.
Âm nhạc lớn đang đập vào đầu tôi trong bữa tiệc tối qua.
The neighbors are not pounding their heads with loud arguments anymore.
Hàng xóm không còn đập đầu vào nhau với những cuộc cãi vã lớn nữa.
Is the construction work pounding your head every morning in the neighborhood?
Công việc xây dựng có đang đập vào đầu bạn mỗi sáng trong khu phố không?
Pounding head (Adjective)
After the party, I had a pounding head from the loud music.
Sau bữa tiệc, tôi bị đau đầu vì nhạc quá lớn.
I do not enjoy social events with a pounding head and bright lights.
Tôi không thích sự kiện xã hội khi bị đau đầu và ánh sáng chói.
Is your pounding head from stress during the social gathering last night?
Đau đầu của bạn có phải do căng thẳng tại buổi gặp gỡ tối qua không?
"Đau đầu" (pounding head) là thuật ngữ dùng để chỉ cảm giác đau nhức mạnh mẽ, thường diễn ra ở vùng đầu. Triệu chứng này có thể liên quan đến nhiều nguyên nhân như căng thẳng, mất nước hoặc các tình trạng y tế như đau nửa đầu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ nét giữa Anh và Mỹ, mặc dù trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có xu hướng sử dụng các từ ngữ đơn giản hơn. "Pounding head" thường được mô tả là cảm giác nhói hoặc đập mạnh trong đầu, ảnh hưởng đến khả năng tập trung của người bệnh.
Cụm từ "pounding head" có nguồn gốc từ động từ "pound" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latinh "pundere", có nghĩa là "đánh" hoặc "đập". Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng để diễn tả hành động mạnh mẽ của việc tác động lên một bề mặt. Trong ngữ cảnh y học, "pounding head" thường chỉ cảm giác đau nhói hoặc nhói ở đầu, thường đi kèm với các triệu chứng như đau nửa đầu, thể hiện sự căng thẳng hoặc áp lực trong não bộ. Kết hợp giữa hình ảnh vật lý và cảm giác, cụm từ này thể hiện cách mà áp lực tâm lý có thể ảnh hưởng đến cơ thể con người.
Cụm từ "pounding head" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong các phần nghe, nói và viết của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả cảm giác đau đầu hoặc căng thẳng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống y tế khi thảo luận về các triệu chứng. Từ này có thể gợi ý sự khó chịu và yêu cầu sự chú ý trong các tình huống xã hội hoặc cá nhân, thể hiện sự cần thiết phải chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp