Bản dịch của từ Pounding head trong tiếng Việt

Pounding head

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pounding head (Verb)

pˈaʊndɨŋ hˈɛd
pˈaʊndɨŋ hˈɛd
01

Tấn công hoặc đánh mạnh và liên tục.

Strike or hit heavily and repeatedly.

Ví dụ

The loud music was pounding my head during the party last night.

Âm nhạc lớn đang đập vào đầu tôi trong bữa tiệc tối qua.

The neighbors are not pounding their heads with loud arguments anymore.

Hàng xóm không còn đập đầu vào nhau với những cuộc cãi vã lớn nữa.

Is the construction work pounding your head every morning in the neighborhood?

Công việc xây dựng có đang đập vào đầu bạn mỗi sáng trong khu phố không?

Pounding head (Adjective)

pˈaʊndɨŋ hˈɛd
pˈaʊndɨŋ hˈɛd
01

Bị ảnh hưởng bởi cơn đau đầu hoặc đau nhói ở đầu.

Affected by a headache or sharp pain in the head.

Ví dụ

After the party, I had a pounding head from the loud music.

Sau bữa tiệc, tôi bị đau đầu vì nhạc quá lớn.

I do not enjoy social events with a pounding head and bright lights.

Tôi không thích sự kiện xã hội khi bị đau đầu và ánh sáng chói.

Is your pounding head from stress during the social gathering last night?

Đau đầu của bạn có phải do căng thẳng tại buổi gặp gỡ tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pounding head/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pounding head

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.