Bản dịch của từ Pour down trong tiếng Việt

Pour down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pour down (Verb)

pˈɔɹ dˈaʊn
pˈɔɹ dˈaʊn
01

Rơi một lượng lớn hay liên tục, thường dùng để mô tả mưa.

To fall in large amounts or continuously, typically used to describe rain.

Ví dụ

Yesterday, rain poured down during the community festival in Central Park.

Hôm qua, mưa đổ xuống trong lễ hội cộng đồng ở Công viên Trung tâm.

It doesn't pour down like this every weekend in our city.

Mưa không đổ xuống như thế này mỗi cuối tuần ở thành phố chúng tôi.

Will it pour down again during the charity event next Saturday?

Liệu mưa có đổ xuống nữa trong sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tới không?

02

Chảy ra hoặc rót ra một cách có kiểm soát, thường từ một cái chậu.

To flow or stream out in a controlled manner, often from a container.

Ví dụ

Volunteers pour down water for the homeless at the shelter today.

Các tình nguyện viên đổ nước cho người vô gia cư tại nơi trú ẩn hôm nay.

They do not pour down food waste at community events anymore.

Họ không đổ rác thực phẩm tại các sự kiện cộng đồng nữa.

Can you pour down donations for the local charity this weekend?

Bạn có thể đổ quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương cuối tuần này không?

03

Rót một đồ uống hoặc chất lỏng từ một cái chậu, thường là một lượng lớn.

To serve a drink or liquid from a container, typically in a large quantity.

Ví dụ

They pour down coffee for everyone at the social gathering.

Họ rót cà phê cho mọi người tại buổi gặp gỡ xã hội.

She does not pour down juice at the charity event.

Cô ấy không rót nước trái cây tại sự kiện từ thiện.

Do they pour down tea during the community meeting?

Họ có rót trà trong cuộc họp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pour down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pour down

Không có idiom phù hợp