Bản dịch của từ Pour forth trong tiếng Việt

Pour forth

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pour forth(Verb)

pˈɔɹ fˈɔɹθ
pˈɔɹ fˈɔɹθ
01

Sản xuất hoặc cung cấp cái gì đó một cách phong phú.

To produce or give out something in abundance.

Ví dụ
02

Chảy ra hoặc được phát ra với số lượng lớn.

To flow out or be emitted in large quantities.

Ví dụ
03

Bày tỏ cảm xúc hoặc suy nghĩ một cách tự do.

To express emotions or thoughts freely.

Ví dụ