Bản dịch của từ Powers that be trong tiếng Việt
Powers that be

Powers that be (Idiom)
Những người kiểm soát một tổ chức hoặc địa điểm cụ thể, đặc biệt là khi bạn không biết họ là ai.
The people who control a particular organization or place especially when you do not know who they are.
The powers that be decided to implement a new policy.
Những người có quyền lực đã quyết định triển khai chính sách mới.
We cannot challenge the powers that be in this matter.
Chúng ta không thể thách thức những người có quyền lực trong vấn đề này.
Do you think the powers that be will support our proposal?
Bạn có nghĩ rằng những người có quyền lực sẽ ủng hộ đề xuất của chúng ta không?
Cụm từ "powers that be" ám chỉ những người hoặc cơ quan có quyền lực và ảnh hưởng trong một xã hội, tổ chức hoặc hệ thống. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả những thực thể có khả năng quyết định hoặc kiểm soát các sự kiện quan trọng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự trong văn viết và nói, thể hiện sự chỉ trích hoặc phản ánh về quyền lực.
Cụm từ "powers that be" xuất phát từ tiếng La-tinh "potentia", có nghĩa là quyền năng hoặc sức mạnh. Cụm từ này được dùng để chỉ những thế lực hoặc cá nhân có quyền quyết định, kiểm soát tình hình xã hội. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, thường được liên kết với những cấp quản lý hoặc chính quyền. Ngày nay, nó được sử dụng để diễn tả sự ảnh hưởng của các lực lượng tối thượng trong nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế và xã hội.
Cụm từ "powers that be" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, với tần suất thấp. Nó thường được sử dụng để chỉ những người hoặc tổ chức có quyền lực và ảnh hưởng, thường liên quan đến các tình huống chính trị hoặc xã hội. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán các quyết định của chính quyền hoặc các tổ chức lớn, thể hiện sự hoài nghi về quyền lực và ảnh hưởng của họ đối với cuộc sống của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



