Bản dịch của từ Practical joke trong tiếng Việt

Practical joke

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Practical joke (Phrase)

pɹˈæktɪkl dʒoʊk
pɹˈæktɪkl dʒoʊk
01

Một trò chơi khăm hoặc lừa gạt ai đó để làm cho họ trông ngu ngốc.

A prank or trick played on someone in order to make them look foolish.

Ví dụ

She played a practical joke on her friend during the party.

Cô ấy đã chơi một trò đùa thực tế với bạn mình trong buổi tiệc.

He never appreciates practical jokes, finding them immature and silly.

Anh ấy không bao giờ đánh giá cao những trò đùa thực tế, coi chúng là trẻ con và ngớ ngẩn.

Have you ever fallen victim to a practical joke at school?

Bạn đã bao giờ trở thành nạn nhân của một trò đùa thực tế ở trường chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/practical joke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Practical joke

Không có idiom phù hợp