Bản dịch của từ Prating trong tiếng Việt
Prating
Prating (Verb)
They were prating about their weekend plans for hours yesterday.
Họ đã nói chuyện về kế hoạch cuối tuần của mình suốt giờ hôm qua.
She is not prating about her social life anymore.
Cô ấy không còn nói nhảm về đời sống xã hội của mình nữa.
Are they prating about politics at the party tonight?
Họ có đang nói nhảm về chính trị tại bữa tiệc tối nay không?
Prating (Adjective)
Nói liên tục và mệt mỏi.
She is prating about her vacation plans for hours every day.
Cô ấy nói liên tục về kế hoạch nghỉ dưỡng của mình hàng giờ mỗi ngày.
He is not prating during the meeting; he is listening carefully.
Anh ấy không nói liên tục trong cuộc họp; anh ấy đang lắng nghe cẩn thận.
Is she always prating about the latest social trends?
Cô ấy có luôn nói liên tục về những xu hướng xã hội mới nhất không?
Họ từ
"Prating" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự trò chuyện tầm phào, không nghiêm túc. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nói chuyện một cách vô nghĩa hoặc tán gẫu không có trọng điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "prate" được sử dụng tương đối đồng nhất, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nó trong văn viết hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu khi phát âm, với người nói tiếng Anh Anh thường có âm điệu nhẹ nhàng hơn so với sự nhấn mạnh trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "prating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "prate", có nghĩa là nói lảm nhảm hoặc tán gẫu. Từ này được hình thành từ âm tiết "prat-", có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "praten" cũng mang nghĩa tương tự. Thế kỷ 14 đánh dấu sự xuất hiện của từ này trong văn học, thường được dùng để chỉ việc nói chuyện không có ý nghĩa hoặc không quan trọng. Ngày nay, "prating" vẫn giữ nguyên nghĩa này, thể hiện sự nói năng lộn xộn, thiếu trọng tâm.
Từ "prating" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, chủ yếu nằm trong các bài viết hoặc văn bản mang tính hàn lâm, nơi thảo luận về hành vi ngôn ngữ hoặc giao tiếp không nghiêm túc. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các tình huống giao tiếp lỏng lẻo hoặc trong các bối cảnh xã hội, nhưng vẫn không phổ biến. Từ này thường được dùng để chỉ việc nói chuyện vô nghĩa hoặc nhảm nhí trong các ngữ cảnh không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp