Bản dịch của từ Prayers trong tiếng Việt
Prayers

Prayers (Noun)
Số nhiều của lời cầu nguyện.
Plural of prayer.
Many people offer prayers for peace during the annual festival.
Nhiều người cầu nguyện cho hòa bình trong lễ hội hàng năm.
Not everyone believes in the power of prayers for social change.
Không phải ai cũng tin vào sức mạnh của những lời cầu nguyện cho sự thay đổi xã hội.
Do you think prayers can help improve community relationships?
Bạn có nghĩ rằng những lời cầu nguyện có thể cải thiện mối quan hệ cộng đồng không?
Dạng danh từ của Prayers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prayer | Prayers |
Họ từ
"Tín ngưỡng" (prayers) là các lời cầu nguyện hay bài nguyện cụ thể mà những cá nhân hoặc cộng đồng dành cho thần thánh hoặc các thực thể siêu nhiên. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ việc cầu nguyện trong các ngữ cảnh tôn giáo và tinh thần. Ở cả Anh và Mỹ, "prayers" giữ nguyên nghĩa, song có thể có sự khác biệt về sự nhấn mạnh trong phát âm hoặc phong tục truyền thống liên quan đến cách thực hiện. Ví dụ, văn hóa Mỹ thường cho thấy sự cá nhân hóa cao trong các buổi cầu nguyện, trong khi văn hóa Anh có thể nhấn mạnh tính tập thể hơn.
Từ "prayer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "precaria", nghĩa là "đòi hỏi, nài xin". "Precaria" lại được dérivé từ động từ "precare", có nghĩa là cầu khẩn hoặc cầu nguyện. Từ thế kỷ 13, "prayer" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động cầu nguyện, thường trong bối cảnh tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên, phản ánh sự kết nối với truyền thống tâm linh và sự khẩn cầu của con người đối với thần thánh.
Từ "prayers" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về tín ngưỡng, tâm linh hoặc các nghi lễ tôn giáo. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến văn hóa hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "prayers" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tâm linh, cầu nguyện cá nhân hoặc tập thể, và các sự kiện tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
