Bản dịch của từ Pre anticipate trong tiếng Việt

Pre anticipate

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre anticipate (Verb)

pɹˌiəntˈɪpsətət
pɹˌiəntˈɪpsətət
01

Coi là có thể xảy ra; mong đợi hoặc dự đoán.

Regard as probable; expect or predict.

Ví dụ

She anticipated the arrival of her friends at the party.

Cô ấy đã dự đoán sự xuất hiện của bạn bè tại buổi tiệc.

The community anticipates the annual charity event with excitement.

Cộng đồng dự đoán sự kiện từ thiện hàng năm với sự hào hứng.

He anticipates a positive response to his social media campaign.

Anh ấy dự đoán một phản hồi tích cực cho chiến dịch truyền thông xã hội của mình.

Pre anticipate (Adjective)

pɹˌiəntˈɪpsətət
pɹˌiəntˈɪpsətət
01

Thực hiện hoặc sắp xếp để dự đoán một cái gì đó.

Done or arranged in anticipation of something.

Ví dụ

The pre-anticipated event drew a large crowd.

Sự kiện được dự đoán trước đã thu hút đông đảo khán giả.

Her pre-anticipated speech was well-received by the audience.

Bài phát biểu được dự đoán trước của cô ấy được khán giả đón nhận tốt.

The pre-anticipated social gathering was a huge success.

Buổi tụ tập xã hội được dự đoán trước đã thành công lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre anticipate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre anticipate

Không có idiom phù hợp