Bản dịch của từ Pre anticipate trong tiếng Việt
Pre anticipate

Pre anticipate (Verb)
She anticipated the arrival of her friends at the party.
Cô ấy đã dự đoán sự xuất hiện của bạn bè tại buổi tiệc.
The community anticipates the annual charity event with excitement.
Cộng đồng dự đoán sự kiện từ thiện hàng năm với sự hào hứng.
He anticipates a positive response to his social media campaign.
Anh ấy dự đoán một phản hồi tích cực cho chiến dịch truyền thông xã hội của mình.
Pre anticipate (Adjective)
Thực hiện hoặc sắp xếp để dự đoán một cái gì đó.
Done or arranged in anticipation of something.
The pre-anticipated event drew a large crowd.
Sự kiện được dự đoán trước đã thu hút đông đảo khán giả.
Her pre-anticipated speech was well-received by the audience.
Bài phát biểu được dự đoán trước của cô ấy được khán giả đón nhận tốt.
The pre-anticipated social gathering was a huge success.
Buổi tụ tập xã hội được dự đoán trước đã thành công lớn.
"Pre anticipate" là một cụm từ hiếm gặp, thường không được công nhận chính thức trong từ điển. Chữ "pre" có nghĩa là "trước", trong khi "anticipate" có nghĩa là "dự đoán" hoặc "mong chờ". Sự kết hợp này do đó cho thấy hành động dự đoán xảy ra trước khi một sự kiện chính xác xảy ra. "Pre anticipate" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, một vấn đề cần lưu ý là sự dư thừa trong từ ngữ, vì "anticipate" đã hàm chứa ý nghĩa của sự chuẩn bị trước.
Từ "anticipate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anticipare", bao gồm tiền tố "ante-" (trước) và động từ "capere" (nắm bắt). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả hành động nhìn nhận hoặc chuẩn bị cho một sự kiện trước khi nó xảy ra. Ý nghĩa hiện tại của "anticipate" vẫn giữ nguyên tinh thần của việc chuẩn bị, dự đoán hoặc chờ đợi một điều gì đó trong tương lai, tiếp tục phản ánh sự nắm bắt trước trong thời gian.
Từ "pre anticipate" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS. Trong bối cảnh IELTS, các từ liên quan đến "anticipate" sẽ được sử dụng nhiều hơn, thường gặp trong phần Writing và Speaking để biểu thị khả năng dự đoán hoặc mong chờ một kết quả nào đó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "anticipate" có thể được dùng khi thảo luận về kế hoạch tương lai hoặc phản ứng đối với sự kiện sắp xảy ra. Tuy nhiên, tiền tố "pre" không thường được kết hợp với "anticipate", điều này làm cho cụm từ này trở nên không phổ biến trong cả ngữ cảnh học thuật và đời sống.