Bản dịch của từ Pre entry trong tiếng Việt
Pre entry

Pre entry (Adjective)
The pre entry requirements were clearly outlined in the brochure.
Các yêu cầu trước khi nhập học được nêu rõ trong tờ rơi.
She completed the pre entry form to secure her spot.
Cô ấy đã hoàn thành biểu mẫu trước khi nhập học để giữ chỗ.
The pre entry interview helped assess the students' readiness.
Phỏng vấn trước khi nhập học giúp đánh giá sự sẵn sàng của học sinh.
Pre entry (Noun)
Một giai đoạn hoặc sự kiện sơ bộ.
A preliminary stage or event.
The pre-entry assessment helped identify student needs before enrollment.
Bài đánh giá trước khi nhập học giúp xác định nhu cầu của học sinh trước khi nhập học.
Attending the pre-entry orientation session was mandatory for all new members.
Tham dự buổi hướng dẫn trước khi nhập cần thiết cho tất cả thành viên mới.
The pre-entry interview was a crucial step in the selection process.
Buổi phỏng vấn trước khi nhập học là bước quan trọng trong quá trình chọn lựa.
Pre entry (Verb)
Để vào trước.
To enter beforehand.
Students pre enter the competition to secure a spot.
Học sinh đăng ký trước cuộc thi để đảm bảo một chỗ.
She pre enters the event to avoid last-minute rush.
Cô ấy đăng ký trước sự kiện để tránh sự hối hả cuối cùng.
Participants pre enter the seminar for early access.
Người tham gia đăng ký trước hội thảo để truy cập sớm.
Từ "pre-entry" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục và kinh doanh, ám chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc yêu cầu diễn ra trước khi một cá nhân hoặc tổ chức chính thức tham gia vào một chương trình, khoá học hoặc quy trình nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pre-entry" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như tuyển sinh, đào tạo và nghiên cứu thị trường.
Từ "pre-entry" được hình thành từ tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae", có nghĩa là "trước". Tiền tố này được kết hợp với từ "entry", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "entrer", mang nghĩa là "vào" hay "tham gia". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của "pre-entry" trong ngữ cảnh chỉ các hoạt động, quy trình hoặc trạng thái diễn ra trước khi một sự kiện hay một bước đăng nhập chính thức nào đó xảy ra. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và quản lý sự kiện.
Từ "pre entry" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được liên kết với các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, như chương trình đào tạo trước khi tham gia một khóa học chính thức, hoặc trong bối cảnh di trú, chỉ quy trình kiểm tra trước khi nhập cảnh vào một quốc gia. Sự sử dụng từ này phổ biến trong các tài liệu hướng dẫn và quy định về giáo dục và di trú.