Bản dịch của từ Pre-owned trong tiếng Việt

Pre-owned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre-owned (Adjective)

pɹˈiənd
pɹˈiənd
01

Đã được ai đó sử dụng và sau đó được bán, đặc biệt với giá thấp hơn so với giá mới.

Already used by someone and then sold especially at a lower price than if it were new.

Ví dụ

She bought a pre-owned laptop for a bargain price.

Cô ấy đã mua một chiếc laptop đã qua sử dụng với giá hời.

He prefers pre-owned books over new ones for environmental reasons.

Anh ấy thích sách đã qua sử dụng hơn sách mới vì lý do môi trường.

Are pre-owned items popular among young people in your country?

Các mặt hàng đã qua sử dụng có phổ biến với giới trẻ ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre-owned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-owned

Không có idiom phù hợp