Bản dịch của từ Pre-owned trong tiếng Việt
Pre-owned

Pre-owned (Adjective)
She bought a pre-owned laptop for a bargain price.
Cô ấy đã mua một chiếc laptop đã qua sử dụng với giá hời.
He prefers pre-owned books over new ones for environmental reasons.
Anh ấy thích sách đã qua sử dụng hơn sách mới vì lý do môi trường.
Are pre-owned items popular among young people in your country?
Các mặt hàng đã qua sử dụng có phổ biến với giới trẻ ở quốc gia của bạn không?
Từ "pre-owned" có nghĩa là một sản phẩm đã qua sử dụng trước khi được bán lại, thường áp dụng cho các mặt hàng như ô tô, đồ điện tử và thời trang. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "used" cũng phổ biến hơn. "Pre-owned" thường mang sắc thái tích cực hơn, gợi ý về chất lượng và giá trị còn lại của sản phẩm.
Từ "pre-owned" được hình thành từ tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ Latin "prae" nghĩa là "trước", kết hợp với "owned" từ động từ "own", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "agan". Ý nghĩa nguyên thủy của từ này chỉ việc sở hữu đã xảy ra trước đây, phản ánh trong cách sử dụng hiện đại để chỉ những tài sản, đồ vật đã qua sử dụng. Từ "pre-owned" thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại để xác định mặt hàng không phải mới và đã từng thuộc sở hữu của người khác.
Từ "pre-owned" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề tiêu dùng và thị trường. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm đã qua sử dụng, như xe hơi, đồ điện tử hoặc thời trang, trong ngữ cảnh quảng cáo và thương mại để nhấn mạnh tính kinh tế và bền vững. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại và ý thức bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp