Bản dịch của từ Precast trong tiếng Việt

Precast

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precast (Verb)

pɹikˈɑst
pɹikˈæst
01

Đúc (một vật thể hoặc vật liệu, thường là bê tông) ở hình dạng cuối cùng trước khi định vị.

Cast (an object or material, typically concrete) in its final shape before positioning.

Ví dụ

The construction company precast the concrete panels for the building.

Công ty xây dựng đã đúc sẵn các tấm bê tông cho tòa nhà.

They precast the bridge segments off-site to speed up the project.

Họ đã đúc sẵn các đoạn cầu ngoại trời để tăng tốc dự án.

The precast walls were transported to the site for assembly.

Các bức tường đúc sẵn đã được vận chuyển đến công trường để lắp ráp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precast

Không có idiom phù hợp