Bản dịch của từ Precast trong tiếng Việt
Precast

Precast (Verb)
The construction company precast the concrete panels for the building.
Công ty xây dựng đã đúc sẵn các tấm bê tông cho tòa nhà.
They precast the bridge segments off-site to speed up the project.
Họ đã đúc sẵn các đoạn cầu ngoại trời để tăng tốc dự án.
The precast walls were transported to the site for assembly.
Các bức tường đúc sẵn đã được vận chuyển đến công trường để lắp ráp.
Từ "precast" chỉ đến các cấu kiện xây dựng được sản xuất sẵn trong nhà máy trước khi được vận chuyển và lắp đặt tại công trình. Thuật ngữ này phổ biến trong ngành xây dựng và có thể được dịch là "tiền chế". Tại Anh, "precast" thường chỉ những sản phẩm bê tông đúc sẵn, trong khi ở Mỹ, cụm từ này cũng được sử dụng dẫn đến phạm vi ứng dụng rộng hơn, bao gồm cả các vật liệu khác như thép và nhựa. Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa hai phiên bản không đáng kể nhưng có ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng trong ngành công nghiệp.
Từ "precast" xuất phát từ tiếng Latin "prae-" có nghĩa là "trước" và "cast" từ "castus" có nghĩa là "đúc". Thuật ngữ này được dùng để chỉ quy trình sản xuất các vật liệu xây dựng (như bê tông) trước khi chúng được lắp ráp tại công trường. Sự phát triển của công nghệ xây dựng đã tạo điều kiện cho việc ứng dụng thuật ngữ này trở nên phổ biến, nhấn mạnh hiệu quả và độ chính xác trong quá trình thi công.
Từ "precast" thường xuất hiện trong bối cảnh xây dựng và kỹ thuật, chủ yếu đề cập đến các thành phần bê tông được sản xuất trước tại nhà máy và sau đó được lắp đặt tại công trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu liên quan đến Writing và Speaking, khi thảo luận về kỹ thuật xây dựng hoặc quy trình thi công. Ngoài ra, "precast" cũng được sử dụng trong các tình huống chuyên môn như thiết kế kiến trúc hoặc khảo sát xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp