Bản dịch của từ Preceding section trong tiếng Việt
Preceding section
Noun [U/C]

Preceding section (Noun)
pɹisˈidɨŋ sˈɛkʃən
pɹisˈidɨŋ sˈɛkʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đoạn mở đầu đặt bối cảnh cho các tài liệu tiếp theo.
An introductory segment that sets the context for subsequent material.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ "preceding section" có nghĩa là phần trước đó trong một tài liệu, văn bản hoặc kịch bản. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, học thuật và kỹ thuật để chỉ ra thông tin, định nghĩa, hoặc quy định đã được trình bày trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được dùng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Anh trong cả ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn bản chính thức, cách viết và ngữ điệu trong tiếng Anh Anh có thể trang trọng hơn một chút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Preceding section
Không có idiom phù hợp