Bản dịch của từ Precious-stone trong tiếng Việt

Precious-stone

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precious-stone (Noun)

pɹˌisiˈoʊstˌoʊn
pɹˌisiˈoʊstˌoʊn
01

Một loại đá có giá trị, chẳng hạn như kim cương hoặc ngọc lục bảo, được sử dụng làm đồ trang sức.

A valuable stone such as a diamond or emerald used in jewelry.

Ví dụ

Many people wear precious stones for their beauty and value.

Nhiều người đeo đá quý vì vẻ đẹp và giá trị của chúng.

Not everyone can afford precious stones like diamonds or rubies.

Không phải ai cũng có thể mua đá quý như kim cương hoặc hồng ngọc.

Are precious stones important in social gatherings and events?

Đá quý có quan trọng trong các buổi gặp gỡ và sự kiện xã hội không?

Precious-stone (Adjective)

pɹˌisiˈoʊstˌoʊn
pɹˌisiˈoʊstˌoʊn
01

Có giá trị lớn; đánh giá cao.

Of great value highly esteemed.

Ví dụ

Diamonds are precious stones that symbolize wealth and luxury in society.

Kim cương là đá quý biểu tượng cho sự giàu có và sang trọng trong xã hội.

Not every precious stone is affordable for the average person today.

Không phải tất cả đá quý đều có giá phải chăng cho người bình thường hôm nay.

Are precious stones considered a good investment in today's economy?

Đá quý có được coi là một khoản đầu tư tốt trong nền kinh tế hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precious-stone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precious-stone

Không có idiom phù hợp