Bản dịch của từ Precious-stone trong tiếng Việt
Precious-stone

Precious-stone (Noun)
Many people wear precious stones for their beauty and value.
Nhiều người đeo đá quý vì vẻ đẹp và giá trị của chúng.
Not everyone can afford precious stones like diamonds or rubies.
Không phải ai cũng có thể mua đá quý như kim cương hoặc hồng ngọc.
Are precious stones important in social gatherings and events?
Đá quý có quan trọng trong các buổi gặp gỡ và sự kiện xã hội không?
Precious-stone (Adjective)
Diamonds are precious stones that symbolize wealth and luxury in society.
Kim cương là đá quý biểu tượng cho sự giàu có và sang trọng trong xã hội.
Not every precious stone is affordable for the average person today.
Không phải tất cả đá quý đều có giá phải chăng cho người bình thường hôm nay.
Are precious stones considered a good investment in today's economy?
Đá quý có được coi là một khoản đầu tư tốt trong nền kinh tế hôm nay không?
Từ "precious stone" (đá quý) chỉ những loại khoáng vật hiếm, có giá trị kinh tế và thường được sử dụng trong trang sức. Đá quý bao gồm các loại như kim cương, Ruby, Sapphire và Emerald. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và vùng miền có thể ảnh hưởng đến cách phát âm, nhưng không thay đổi bản chất của từ.
Từ "precious-stone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, "preciōsus", có nghĩa là "quý giá" hoặc "đắt giá". Từ "stone" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "stān", ám chỉ tới những vật thể rắn. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh giá trị cao của những viên đá quý trong nhiều nền văn hóa, nơi chúng được xem như biểu tượng của sự sang trọng và quyền lực. Ngày nay, "precious-stone" được sử dụng để chỉ các khoáng vật tự nhiên có giá trị cao nhằm trang sức và đầu tư.
Thuật ngữ "precious stone" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, liên quan đến các chủ đề về thương mại, địa lý và văn hóa. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao, thường chỉ trong ngữ cảnh mô tả các loại đá quý, giá trị kinh tế và lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành kim hoàn, nghệ thuật và văn hóa, khi nhấn mạnh giá trị và vẻ đẹp của các loại đá quý trong trang sức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp