Bản dịch của từ Precise nature trong tiếng Việt

Precise nature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precise nature (Noun)

pɹɨsˈaɪs nˈeɪtʃɚ
pɹɨsˈaɪs nˈeɪtʃɚ
01

Tính chất chính xác hoặc đúng đắn.

The quality of being exact or accurate.

Ví dụ

The precise nature of social interactions changes over time and culture.

Bản chất chính xác của các tương tác xã hội thay đổi theo thời gian và văn hóa.

The precise nature of relationships is not always easy to define.

Bản chất chính xác của các mối quan hệ không phải lúc nào cũng dễ xác định.

Is the precise nature of social norms changing in modern society?

Bản chất chính xác của các chuẩn mực xã hội có đang thay đổi trong xã hội hiện đại không?

02

Một điều kiện hoặc tình huống chính xác.

A precise condition or situation.

Ví dụ

The precise nature of poverty affects many families in New York City.

Tình trạng chính xác của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở New York.

The precise nature of social inequality is often misunderstood by many.

Tình trạng chính xác của bất bình đẳng xã hội thường bị hiểu sai.

What is the precise nature of community support in Chicago?

Tình trạng chính xác của sự hỗ trợ cộng đồng ở Chicago là gì?

03

Một dạng hoặc tình trạng cụ thể.

A particular form or condition.

Ví dụ

The precise nature of social media's impact is still being studied.

Bản chất chính xác của tác động mạng xã hội vẫn đang được nghiên cứu.

The precise nature of relationships cannot be easily defined.

Bản chất chính xác của các mối quan hệ không thể dễ dàng xác định.

What is the precise nature of community engagement in social projects?

Bản chất chính xác của sự tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precise nature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precise nature

Không có idiom phù hợp