Bản dịch của từ Precise nature trong tiếng Việt
Precise nature

Precise nature (Noun)
The precise nature of social interactions changes over time and culture.
Bản chất chính xác của các tương tác xã hội thay đổi theo thời gian và văn hóa.
The precise nature of relationships is not always easy to define.
Bản chất chính xác của các mối quan hệ không phải lúc nào cũng dễ xác định.
Is the precise nature of social norms changing in modern society?
Bản chất chính xác của các chuẩn mực xã hội có đang thay đổi trong xã hội hiện đại không?
The precise nature of poverty affects many families in New York City.
Tình trạng chính xác của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở New York.
The precise nature of social inequality is often misunderstood by many.
Tình trạng chính xác của bất bình đẳng xã hội thường bị hiểu sai.
What is the precise nature of community support in Chicago?
Tình trạng chính xác của sự hỗ trợ cộng đồng ở Chicago là gì?
Một dạng hoặc tình trạng cụ thể.
A particular form or condition.
The precise nature of social media's impact is still being studied.
Bản chất chính xác của tác động mạng xã hội vẫn đang được nghiên cứu.
The precise nature of relationships cannot be easily defined.
Bản chất chính xác của các mối quan hệ không thể dễ dàng xác định.
What is the precise nature of community engagement in social projects?
Bản chất chính xác của sự tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội là gì?
Thuật ngữ "precise nature" diễn tả tính chất rõ ràng, chính xác và cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định. Từ "precise" có nghĩa là không có sự mơ hồ, trong khi "nature" thường được hiểu là bản chất hoặc thuộc tính của sự vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm và đặc điểm ngữ điệu có thể khác nhau.