Bản dịch của từ Precise nature trong tiếng Việt

Precise nature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precise nature (Noun)

pɹɨsˈaɪs nˈeɪtʃɚ
pɹɨsˈaɪs nˈeɪtʃɚ
01

Tính chất chính xác hoặc đúng đắn.

The quality of being exact or accurate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một điều kiện hoặc tình huống chính xác.

A precise condition or situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dạng hoặc tình trạng cụ thể.

A particular form or condition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Precise nature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precise nature

Không có idiom phù hợp