Bản dịch của từ Precourse trong tiếng Việt
Precourse

Precourse (Verb)
Social media precourse the rise of online activism in the 2020 elections.
Mạng xã hội đã dẫn đến sự gia tăng hoạt động trực tuyến trong cuộc bầu cử năm 2020.
Social issues do not precourse positive changes in community engagement.
Các vấn đề xã hội không dẫn đến những thay đổi tích cực trong sự tham gia cộng đồng.
Can social movements precourse significant policy changes in our society?
Liệu các phong trào xã hội có thể dẫn đến những thay đổi chính sách quan trọng trong xã hội của chúng ta không?
Từ "precourse" thường được hiểu là các khóa học hoặc chương trình học trước khi tham gia một khóa đào tạo chính thức hoặc một chuyên ngành học nhất định. Thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục đại học, "precourse" giúp học sinh chuẩn bị kiến thức cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường dùng "pre-course" với dấu gạch nối, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau.
Từ "precourse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó tiền tố "pre-" nghĩa là "trước" và "course" xuất phát từ từ "cursus", có nghĩa là "chạy" hoặc "đường đi". Trong tiếng Anh hiện đại, "precourse" chỉ đến các khóa học chuẩn bị cho một chương trình học chính thức. Sự kết hợp của tiền tố chỉ thời gian và danh từ chỉ hành trình phản ánh chức năng của từ này trong việc chỉ định các bước cơ bản cần thiết trước khi tham gia khóa học chính.
Từ "precourse" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất rất thấp. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong môi trường giáo dục, đặc biệt là khi mô tả các khóa học hoặc chương trình học chuẩn bị cho một khóa học chính thức. Nó xuất hiện trong các tài liệu học thuật và chương trình giảng dạy, nơi cần cung cấp nền tảng cho học sinh trước khi họ tham gia vào khóa học chính.