Bản dịch của từ Predecease trong tiếng Việt
Predecease
Predecease (Noun)
His father’s predecease affected his emotional well-being significantly.
Sự qua đời của cha anh ấy ảnh hưởng lớn đến tinh thần của anh.
Her predecease did not impact the family’s financial stability.
Sự qua đời của cô ấy không ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của gia đình.
Did his predecease change the family dynamics during the holidays?
Sự qua đời của ông ấy có thay đổi mối quan hệ gia đình trong dịp lễ không?
Predecease (Verb)
My grandfather predeceased my father by ten years in 2005.
Ông tôi đã qua đời trước cha tôi mười năm vào năm 2005.
Many people predecease their parents due to health issues.
Nhiều người qua đời trước cha mẹ vì vấn đề sức khỏe.
Did your uncle predecease your aunt last year?
Chú của bạn đã qua đời trước dì bạn năm ngoái chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp