Bản dịch của từ Predecease trong tiếng Việt
Predecease

Predecease (Noun)
His father’s predecease affected his emotional well-being significantly.
Sự qua đời của cha anh ấy ảnh hưởng lớn đến tinh thần của anh.
Her predecease did not impact the family’s financial stability.
Sự qua đời của cô ấy không ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của gia đình.
Did his predecease change the family dynamics during the holidays?
Sự qua đời của ông ấy có thay đổi mối quan hệ gia đình trong dịp lễ không?
Predecease (Verb)
My grandfather predeceased my father by ten years in 2005.
Ông tôi đã qua đời trước cha tôi mười năm vào năm 2005.
Many people predecease their parents due to health issues.
Nhiều người qua đời trước cha mẹ vì vấn đề sức khỏe.
Did your uncle predecease your aunt last year?
Chú của bạn đã qua đời trước dì bạn năm ngoái chưa?
Họ từ
Từ "predecease" có nghĩa là chết trước một người khác, thường dùng để chỉ sự ra đi của một người thân trước khi người còn lại qua đời. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "predecease" thường được dùng trong các tài liệu pháp lý hoặc di chúc nhằm xác định quyền thừa kế và trách nhiệm tài sản.
Từ "predecease" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với phần tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "decedere" có nghĩa là "rời khỏi" hoặc "qua đời". Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc một người hoặc sinh vật qua đời trước một người khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh sự kiện của cái chết xảy ra trước thời điểm hoặc sự kiện khác, phản ánh rõ mối liên hệ với nguyên gốc của từ.
Từ "predecease" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tại phần đọc và viết, khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến di sản và phân chia tài sản. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, y học và nghiên cứu gia đình, đặc biệt khi đề cập đến sự qua đời của một cá nhân trước khi một sự kiện hay một người khác xảy ra. Việc sử dụng từ này cho thấy sự quan trọng trong việc thành lập mối quan hệ nhân quả và di sản trong các tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp