Bản dịch của từ Predeceases trong tiếng Việt
Predeceases

Predeceases (Verb)
My grandfather predeceases my father by ten years, sadly.
Ông tôi đã qua đời trước cha tôi mười năm, thật buồn.
She does not predecease her siblings; they all live together.
Cô ấy không qua đời trước anh chị em; họ sống cùng nhau.
Who predeceases their parents in your family history?
Ai đã qua đời trước cha mẹ trong lịch sử gia đình bạn?
Họ từ
Từ "predeceases" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một người hoặc sự kiện qua đời trước một người hoặc sự kiện khác. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để xác định quyền thừa kế hoặc trách nhiệm khi một cá nhân không còn sống. Từ gốc "predecease" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng tuỳ vào ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện.
Từ "predeceases" bắt nguồn từ tiếng Latin, với tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "decedere", có nghĩa là "ra đi" hay "qua đời". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, chỉ trạng thái một người hoặc vật qua đời trước một người khác. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này tạo ra ý nghĩa hiện tại, thể hiện một điều kiện quan trọng trong luật thừa kế và di sản, nơi việc xác định ai qua đời trước ai có thể ảnh hưởng đến quyền thừa kế.
Từ "predeceases" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự ra đi trước của một cá nhân trong các bài nghiên cứu về di truyền, luật pháp hoặc lịch sử. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, nó cũng hiện diện trong các bài luận hoặc nói về vấn đề thừa kế và quyền lợi của những người sống sót sau khi người khác qua đời.