Bản dịch của từ Predecease trong tiếng Việt
Predecease

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "predecease" có nghĩa là chết trước một người khác, thường dùng để chỉ sự ra đi của một người thân trước khi người còn lại qua đời. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "predecease" thường được dùng trong các tài liệu pháp lý hoặc di chúc nhằm xác định quyền thừa kế và trách nhiệm tài sản.
Từ "predecease" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với phần tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "decedere" có nghĩa là "rời khỏi" hoặc "qua đời". Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc một người hoặc sinh vật qua đời trước một người khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh sự kiện của cái chết xảy ra trước thời điểm hoặc sự kiện khác, phản ánh rõ mối liên hệ với nguyên gốc của từ.
Từ "predecease" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tại phần đọc và viết, khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến di sản và phân chia tài sản. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, y học và nghiên cứu gia đình, đặc biệt khi đề cập đến sự qua đời của một cá nhân trước khi một sự kiện hay một người khác xảy ra. Việc sử dụng từ này cho thấy sự quan trọng trong việc thành lập mối quan hệ nhân quả và di sản trong các tài liệu chính thức.
Họ từ
Từ "predecease" có nghĩa là chết trước một người khác, thường dùng để chỉ sự ra đi của một người thân trước khi người còn lại qua đời. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "predecease" thường được dùng trong các tài liệu pháp lý hoặc di chúc nhằm xác định quyền thừa kế và trách nhiệm tài sản.
Từ "predecease" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với phần tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "decedere" có nghĩa là "rời khỏi" hoặc "qua đời". Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc một người hoặc sinh vật qua đời trước một người khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh sự kiện của cái chết xảy ra trước thời điểm hoặc sự kiện khác, phản ánh rõ mối liên hệ với nguyên gốc của từ.
Từ "predecease" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tại phần đọc và viết, khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến di sản và phân chia tài sản. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, y học và nghiên cứu gia đình, đặc biệt khi đề cập đến sự qua đời của một cá nhân trước khi một sự kiện hay một người khác xảy ra. Việc sử dụng từ này cho thấy sự quan trọng trong việc thành lập mối quan hệ nhân quả và di sản trong các tài liệu chính thức.
