Bản dịch của từ Predeterminer trong tiếng Việt
Predeterminer

Predeterminer (Noun)
Both of my friends are going to take the IELTS test.
Cả hai người bạn của tôi đều sẽ tham gia kỳ thi IELTS.
I don't have a lot of experience in IELTS writing.
Tôi không có nhiều kinh nghiệm trong việc viết IELTS.
Do you have any idea how to improve IELTS speaking?
Bạn có ý kiến nào để cải thiện kỹ năng nói IELTS không?
Both of my friends have a lot of homework to do.
Cả hai người bạn của tôi đều có rất nhiều bài tập về nhà để làm.
She doesn't have any of the required documents for the interview.
Cô ấy không có bất kỳ tài liệu cần thiết nào cho cuộc phỏng vấn.
Từ "predeterminer" chỉ một loại từ xác định trong ngữ pháp tiếng Anh, có chức năng đứng trước các từ xác định khác như "the", "a", hoặc "some". Chức năng của nó là nhấn mạnh hoặc xác định rõ hơn danh từ, thường đi kèm với các từ như "all", "both", "half". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "predeterminer" thường không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, sự phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này.
Từ "predeterminer" bắt nguồn từ tiền tố Latin "pre-", có nghĩa là "trước" và từ gốc "determiner", xuất phát từ động từ Latin "determinare", tức là "xác định". Trong ngữ pháp, "predeterminer" chỉ những từ đứng trước một tính từ xác định, nhằm chỉ định rõ nghĩa cho danh từ theo cách mà chúng được sử dụng trong câu. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc từ vựng và chức năng ngữ pháp trong việc xây dựng ngữ nghĩa trong câu.
Từ "predeterminer" ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào ngữ pháp và cấu trúc câu, vì nó chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật hay ngữ pháp nâng cao. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "predeterminer" thường được dùng trong lý thuyết ngôn ngữ và đào tạo giáo viên, khi phân tích các thành phần của cụm danh từ. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, do tính chuyên ngành của nó.