Bản dịch của từ Preformative trong tiếng Việt

Preformative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preformative (Adjective)

pɹifˈoʊɹmətɪv
pɹifˈoʊɹmətɪv
01

Ngôn ngữ học. chủ yếu trong các ngôn ngữ semitic, có âm tiết, tiểu từ, v.v.: có tiền tố là thành phần hình thành.

Linguistics chiefly in semitic languages of a syllable particle etc prefixed as a formative element.

Ví dụ

In Arabic, the preformative 'ya-' indicates the first person singular.

Trong tiếng Ả Rập, 'ya-' tiền tố chỉ ngôi thứ nhất số ít.

The preformative aspect is not always clear in English grammar.

Khía cạnh tiền tố không phải lúc nào cũng rõ ràng trong ngữ pháp tiếng Anh.

Is the preformative 'ta-' used in any other Semitic languages?

Tiền tố 'ta-' có được sử dụng trong ngôn ngữ Semitic nào khác không?

02

Điều đó định hình, ảnh hưởng hoặc chứa đựng các yếu tố được hình thành trước của điều gì đó tiếp theo.

That shapes influences or contains preformed elements of something which follows.

Ví dụ

Social media is a preformative tool for shaping public opinion today.

Mạng xã hội là công cụ định hình dư luận ngày nay.

Political speeches are not always preformative; they can mislead people.

Bài phát biểu chính trị không phải lúc nào cũng định hình; chúng có thể lừa dối.

Is social behavior preformative in creating cultural norms among communities?

Hành vi xã hội có định hình trong việc tạo ra chuẩn mực văn hóa không?

Preformative (Noun)

pɹifˈoʊɹmətɪv
pɹifˈoʊɹmətɪv
01

Ngôn ngữ học. chủ yếu trong các ngôn ngữ semitic: một âm tiết, tiểu từ, v.v., có tiền tố là một yếu tố hình thành.

Linguistics chiefly in semitic languages a syllable particle etc prefixed as a formative element.

Ví dụ

The preformative in Arabic alters the meaning of the root word.

Tiền tố trong tiếng Ả Rập thay đổi nghĩa của từ gốc.

There is no preformative in English that affects word structure significantly.

Không có tiền tố nào trong tiếng Anh ảnh hưởng lớn đến cấu trúc từ.

Is the preformative essential for understanding Arabic sentence structure?

Liệu tiền tố có cần thiết để hiểu cấu trúc câu tiếng Ả Rập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preformative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preformative

Không có idiom phù hợp