Bản dịch của từ Preformative trong tiếng Việt
Preformative

Preformative (Adjective)
In Arabic, the preformative 'ya-' indicates the first person singular.
Trong tiếng Ả Rập, 'ya-' tiền tố chỉ ngôi thứ nhất số ít.
The preformative aspect is not always clear in English grammar.
Khía cạnh tiền tố không phải lúc nào cũng rõ ràng trong ngữ pháp tiếng Anh.
Is the preformative 'ta-' used in any other Semitic languages?
Tiền tố 'ta-' có được sử dụng trong ngôn ngữ Semitic nào khác không?
Điều đó định hình, ảnh hưởng hoặc chứa đựng các yếu tố được hình thành trước của điều gì đó tiếp theo.
That shapes influences or contains preformed elements of something which follows.
Social media is a preformative tool for shaping public opinion today.
Mạng xã hội là công cụ định hình dư luận ngày nay.
Political speeches are not always preformative; they can mislead people.
Bài phát biểu chính trị không phải lúc nào cũng định hình; chúng có thể lừa dối.
Is social behavior preformative in creating cultural norms among communities?
Hành vi xã hội có định hình trong việc tạo ra chuẩn mực văn hóa không?
Preformative (Noun)
The preformative in Arabic alters the meaning of the root word.
Tiền tố trong tiếng Ả Rập thay đổi nghĩa của từ gốc.
There is no preformative in English that affects word structure significantly.
Không có tiền tố nào trong tiếng Anh ảnh hưởng lớn đến cấu trúc từ.
Is the preformative essential for understanding Arabic sentence structure?
Liệu tiền tố có cần thiết để hiểu cấu trúc câu tiếng Ả Rập không?
Từ "preformative" xuất phát từ ngữ nghĩa liên quan đến hành động thể hiện vừa là sự biểu đạt, vừa tác động đến thực tại. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những tuyên bố hoặc hành động mà khi được thực hiện, chúng tạo ra một thay đổi cụ thể trong thế giới, như lời hứa hoặc tuyên thệ. "Preformative" không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ âm, tuỳ thuộc vào giọng đọc của người nói.
Từ "performative" xuất phát từ tiếng Latinh "performare", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Sự chuyển biến từ nghĩa ban đầu đến nghĩa hiện nay được ghi nhận vào thế kỷ 20, khi nhà triết học J.L. Austin đưa ra lý thuyết về hành động ngôn từ, nhấn mạnh rằng một số phát ngôn không chỉ truyền đạt thông tin mà còn thực hiện các hành động. Thuật ngữ này hiện được sử dụng rộng rãi trong ngữ học, triết học và xã hội học để chỉ những phát ngôn có khả năng tạo ra ảnh hưởng thực tế trong xã hội.
Từ "preformative" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi sự chú trọng vào từ vựng phổ thông hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được gặp trong các bài viết học thuật liên quan đến ngôn ngữ học hoặc triết học. Ngoài ra, từ "preformative" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu xã hội hoặc tâm lý, liên quan đến các khái niệm về sự hình thành và diễn đạt bản sắc.