Bản dịch của từ Prejudiced trong tiếng Việt
Prejudiced

Prejudiced (Adjective)
Many people are prejudiced against those from different social backgrounds.
Nhiều người có thành kiến với những người từ các nền tảng xã hội khác nhau.
She is not prejudiced; she welcomes everyone regardless of their background.
Cô ấy không có thành kiến; cô ấy chào đón mọi người bất kể nền tảng của họ.
Are you prejudiced towards individuals with different social beliefs?
Bạn có thành kiến với những người có niềm tin xã hội khác không?
Dạng tính từ của Prejudiced (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prejudiced Định kiến | More prejudiced Thiên vị hơn | Most prejudiced Thành kiến nhất |
Kết hợp từ của Prejudiced (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly prejudiced Hơi thiên vị | Her slightly prejudiced views affected her social interactions negatively. Quan điểm có chút thành kiến của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội của cô ấy. |
Extremely prejudiced Rất thiên vị | She was extremely prejudiced against immigrants. Cô ấy rất định kiến với người nhập cư. |
Racially prejudiced Mang tính phân biệt chủng tộc | She was racially prejudiced against asian students. Cô ấy có định kiến về chủng tộc đối với sinh viên châu á. |
A little prejudiced Hơi đặc tính | She was a little prejudiced against newcomers in the social group. Cô ấy có chút thiên vị đối với những người mới trong nhóm xã hội. |
Very prejudiced Rất định kiến | She is very prejudiced against people from different cultures. Cô ấy rất định kiến với những người từ các văn hóa khác nhau. |
Prejudiced (Verb)
The media often prejudiced public opinion about immigration policies in 2023.
Truyền thông thường khiến công chúng có thành kiến về chính sách nhập cư năm 2023.
Many believe that social media does not prejudiced our views on race.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không khiến chúng ta có thành kiến về chủng tộc.
Did the documentary prejudiced your thoughts on climate change issues?
Bộ phim tài liệu có khiến bạn có thành kiến về vấn đề biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Prejudiced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prejudice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prejudiced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prejudiced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prejudices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prejudicing |
Họ từ
Từ "prejudiced" được dùng để chỉ sự thiên kiến hoặc định kiến đối với một người, nhóm người hoặc ý tưởng mà không dựa trên lý do hợp lý, thường là dựa vào cảm xúc hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và hình thức viết không có khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, môi trường sử dụng từ này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa riêng biệt của từng khu vực.
Từ "prejudiced" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeiudicatus", tức là "được đánh giá trước" (prae- có nghĩa là "trước", và iudicare có nghĩa là "đánh giá"). Thuật ngữ này phát triển trong tiếng Pháp thế kỷ 17 trước khi được đưa vào tiếng Anh. "Prejudiced" hiện được dùng để chỉ những quan điểm thiên lệch, thiếu căn cứ, hoặc sự phân biệt đối xử dựa trên những định kiến trước đó, phản ánh sự thận trọng và chủ quan trong việc đánh giá con người hay hiện tượng.
Từ "prejudiced" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề về xã hội và văn hóa thường được thảo luận. Từ này được sử dụng để miêu tả thái độ thiên lệch hoặc không công bằng đối với một nhóm đối tượng nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phân biệt chủng tộc, giới tính hoặc bất bình đẳng xã hội, nhấn mạnh ảnh hưởng tiêu cực của thành kiến đến nhận thức và hành vi của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp