Bản dịch của từ Premed trong tiếng Việt
Premed

Premed (Noun)
Her premed was to become a psychologist and help children.
Kế hoạch trước của cô ấy là trở thành một nhà tâm lý học và giúp đỡ trẻ em.
His premed for the charity event involved organizing a bake sale.
Kế hoạch trước của anh ấy cho sự kiện từ thiện bao gồm tổ chức một buổi bánh nướng.
The premed of the community project was to build a new playground.
Kế hoạch trước của dự án cộng đồng là xây dựng một công viên chơi mới.
Premed (Verb)
Suy nghĩ hoặc lên kế hoạch (một hành động) trước.
Think about or plan (an action) beforehand.
She premeditated her speech before the charity event.
Cô ấy đã suy tính trước bài phát biểu trước sự kiện từ thiện.
He premeditates his responses to avoid awkward situations in gatherings.
Anh ấy đã suy tính trước câu trả lời để tránh tình huống ngượng ngùng trong các buổi tụ tập.
The students premeditated their questions for the panel discussion.
Các sinh viên đã suy tính trước các câu hỏi cho cuộc thảo luận nhóm.
Từ "premed" là viết tắt của "pre-medical", chỉ những chương trình hoặc khóa học dành cho sinh viên chuẩn bị vào trường y. Đây là giai đoạn đào tạo cơ bản bao gồm các môn khoa học tự nhiên như sinh học, hóa học và vật lý. Ở Mỹ, thuật ngữ này phổ biến trong giới sinh viên y khoa, trong khi tại Anh, “pre-med” ít được sử dụng, thay vào đó là các chương trình dự bị y tế được gọi là "medical foundation year". Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh hệ thống giáo dục và quy trình nhập học vào các trường y.
Từ "premed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "pre-medical", xuất phát từ tiền tố "pre-" có nguồn gốc La tinh "prae", nghĩa là "trước", kết hợp với "medical", từ tiếng Latin "medicus", nghĩa là "thầy thuốc". Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ những năm 1940, chỉ về giai đoạn học tập trước khi vào trường y. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc chuẩn bị cho sinh viên theo đuổi sự nghiệp y khoa, thể hiện sự cần thiết của kiến thức nền tảng trước khi tham gia quá trình đào tạo chuyên sâu.
Từ "premed" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến giáo dục và y tế, đặc biệt là trong ngữ cảnh của các sinh viên theo học chương trình tiền y khoa trước khi vào trường y. Trong các kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết khi đề cập đến chủ đề giáo dục và sự nghiệp y tế. Trong các ngữ cảnh khác, "premed" thường dùng trong các cuộc thảo luận về lộ trình học tập, yêu cầu về môn học và sự chuẩn bị cho kỳ thi đầu vào trường y.